Lịch vạn niên Tháng 12-2024

Tháng 1 »

Chủ nhật, 1/12/2024

()

Âm lịch: 1/11/2024. Tiết Tiểu tuyết, đầu đông.

Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Bình Địa Mộc

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Thứ hai, 2/12/2024

()

Âm lịch: 2/11/2024. Tiết Tiểu tuyết, đầu đông.

Ngày Canh Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Bích Thượng Thổ

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Bảo Nhật

Can sinh chi

U Vi Tinh

Cát thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Thứ ba, 3/12/2024

()

Âm lịch: 3/11/2024. Tiết Tiểu tuyết, đầu đông.

Ngày Tân Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Bích Thượng Thổ

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lục hợp

Địa chi hợp

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Tân Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Minh Đường

Thứ tư, 4/12/2024

()

Âm lịch: 4/11/2024. Tiết Tiểu tuyết, đầu đông.

Ngày Nhâm Dần, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Kim+

Kim Bạch Kim

Sao Sâm

Sâm Thủy Viên

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Bảo Nhật

Can sinh chi

Lộc Khố

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Thứ năm, 5/12/2024

()

Âm lịch: 5/11/2024. Tiết Tiểu tuyết, đầu đông.

Ngày Quý Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Kim Bạch Kim

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Định

An định, định tọa

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Thụ Tử

Hung thần

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 6/12/2024

()

Âm lịch: 6/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Giáp Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Phú Đăng Hỏa

Sao Quỷ

Quỷ Kim Dương

Trực Định

An định, định tọa

Phạt Nhật

Can khắc chi

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 7/12/2024

()

Âm lịch: 7/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Phú Đăng Hỏa

Sao Liễu

Liễu Thổ Chương

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Đức

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Kim Đường

Chủ nhật, 8/12/2024

()

Âm lịch: 8/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Thiên Hà Thủy

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Giải Thần

Cát thần

Nguyệt Phá

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Thứ hai, 9/12/2024

()

Âm lịch: 9/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Thiên Hà Thủy

Sao Trương

Trương Nguyệt Lộc

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Bảo Nhật

Can sinh chi

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Thứ ba, 10/12/2024

()

Âm lịch: 10/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Đại Trạch Thổ

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Bảo Nhật

Can sinh chi

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Dần, Canh Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Tư Mệnh

Thứ tư, 11/12/2024

()

Âm lịch: 11/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Đại Trạch Thổ

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Bính Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Ngọc Đường

Thứ năm, 12/12/2024

()

Âm lịch: 12/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Kim+

Thoa Xuyến Kim

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 13/12/2024

()

Âm lịch: 13/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Kim-

Thoa Xuyến Kim

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 14/12/2024

()

Âm lịch: 14/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Tang Đố Mộc

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 15/12/2024

()

Âm lịch: 15/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Tang Đố Mộc

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Lục hợp

Địa chi hợp

Thiên Quý

Thiên Quý

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Tân Mùi.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Ất Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Minh Đường

Thứ hai, 16/12/2024

()

Âm lịch: 16/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Đại Khê Thủy

Sao Tâm

Tâm Nguyệt Hồ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lộc Khố

Cát thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ ba, 17/12/2024

()

Âm lịch: 17/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Ất Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Khê Thủy

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Thiên Thành

Cát thần

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ tư, 18/12/2024

()

Âm lịch: 18/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ+

Sa Trung Thổ

Sao Cơ

Cơ Thủy Báo

Trực Định

An định, định tọa

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Ngọc Đường

Thứ năm, 19/12/2024

()

Âm lịch: 19/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Sa Trung Thổ

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Thiên Đức

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Hợi, Kỷ Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Kim Đường

Thứ sáu, 20/12/2024

()

Âm lịch: 20/11/2024. Tiết Đại tuyết, giữa đông.

Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Thiên Thượng Hỏa

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Tứ Ly

Thời điểm phân chia mùa

Giải Thần

Cát thần

Nguyệt Phá

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Thứ bảy, 21/12/2024

()

Âm lịch: 21/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Thiên Thượng Hỏa

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Chủ nhật, 22/12/2024

()

Âm lịch: 22/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Thạch Lựu Mộc

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Mậu Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Tư Mệnh

Thứ hai, 23/12/2024

()

Âm lịch: 23/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Thạch Lựu Mộc

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

U Vi Tinh

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Canh Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Ngọc Đường

Thứ ba, 24/12/2024

()

Âm lịch: 24/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Đại Hải Thủy

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thìn, Bính Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Thứ tư, 25/12/2024

()

Âm lịch: 25/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Quý Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Đại Hải Thủy

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Thiên Quý

Thiên Quý

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ năm, 26/12/2024

()

Âm lịch: 26/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Giáp Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Hải Trung Kim

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Thứ sáu, 27/12/2024

()

Âm lịch: 27/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Ất Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Hải Trung Kim

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Lục hợp

Địa chi hợp

Phạt Nhật

Can khắc chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Thứ bảy, 28/12/2024

()

Âm lịch: 28/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Bính Dần, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Lư Trung Hỏa

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Lộc Khố

Cát thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Tư Mệnh

Chủ nhật, 29/12/2024

()

Âm lịch: 29/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Lư Trung Hỏa

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Thiên Thành

Cát thần

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Ngọc Đường

Thứ hai, 30/12/2024

()

Âm lịch: 30/11/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Đại Lâm Mộc

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Định

An định, định tọa

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ ba, 31/12/2024

()

Âm lịch: 1/12/2024. Tiết Đông chí, giữa đông.

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Đại Lâm Mộc

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Thiên Thành

Cát thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: