Ất Mùi 2015
Sao hạn nam: La Hầu - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Kế Đô - Toán Tận
Giáp Ngọ 2014
Sao hạn nam: Thổ Tú - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Thiên Tinh
Quý Tỵ 2013
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Ngũ Mộ
Nhâm Thìn 2012
Sao hạn nam: Thái Bạch - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Thái Âm - Tam Kheo
Tân Mão 2011
Sao hạn nam: Thái Dương - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Huỳnh Tuyền
Canh Dần 2010
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Kỷ Sửu 2009
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Mậu Tý 2008
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Đinh Hợi 2007
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Bính Tuất 2006
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Ất Dậu 2005
Sao hạn nam: Thổ Tú - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Thiên Tinh
Giáp Thân 2004
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Ngũ Mộ
Quý Mùi 2003
Sao hạn nam: Thái Bạch - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Thái Âm - Tam Kheo
Nhâm Ngọ 2002
Sao hạn nam: Thái Dương - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Huỳnh Tuyền
Tân Tỵ 2001
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Canh Thìn 2000
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Kỷ Mão 1999
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Mậu Dần 1998
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Đinh Sửu 1997
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Bính Tý 1996
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Ất Hợi 1995
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Ngũ Mộ
Giáp Tuất 1994
Sao hạn nam: Thái Bạch - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Thái Âm - Tam Kheo
Quý Dậu 1993
Sao hạn nam: Thái Dương - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Huỳnh Tuyền
Nhâm Thân 1992
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Tân Mùi 1991
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Canh Ngọ 1990
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Kỷ Tỵ 1989
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Mậu Thìn 1988
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Đinh Mão 1987
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Bính Dần 1986
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Ất Sửu 1985
Sao hạn nam: Thái Bạch - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Thái Âm - Tam Kheo
Giáp Tý 1984
Sao hạn nam: Thái Dương - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Huỳnh Tuyền
Quý Hợi 1983
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Nhâm Tuất 1982
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Tân Dậu 1981
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Canh Thân 1980
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Kỷ Mùi 1979
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Mậu Ngọ 1978
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Đinh Tỵ 1977
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Bính Thìn 1976
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Ất Mão 1975
Sao hạn nam: Thái Dương - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Huỳnh Tuyền
Giáp Dần 1974
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Quý Sửu 1973
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Nhâm Tý 1972
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Tân Hợi 1971
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Canh Tuất 1970
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Kỷ Dậu 1969
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Mậu Thân 1968
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Đinh Mùi 1967
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Bính Ngọ 1966
Sao hạn nam: Thái Dương - Thiên La
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Diêm Vương
Ất Tỵ 1965
Sao hạn nam: Vân Hớn - Thiên La
Sao hạn nữ: La Hầu - Diêm Vương
Giáp Thìn 1964
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Quý Mão 1963
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Nhâm Dần 1962
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Tân Sửu 1961
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Canh Tý 1960
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Kỷ Hợi 1959
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Mậu Tuất 1958
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Đinh Dậu 1957
Sao hạn nam: Thái Dương - Thiên La
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Diêm Vương
Bính Thân 1956
Sao hạn nam: Vân Hớn - Địa Võng
Sao hạn nữ: La Hầu - Địa Võng
Ất Mùi 1955
Sao hạn nam: Kế Đô - Địa Võng
Sao hạn nữ: Thái Dương - Địa Võng
Giáp Ngọ 1954
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Quý Tỵ 1953
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Nhâm Thìn 1952
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Tân Mão 1951
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Canh Dần 1950
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Kỷ Sửu 1949
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Mậu Tý 1948
Sao hạn nam: Thái Dương - Thiên La
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Diêm Vương
Đinh Hợi 1947
Sao hạn nam: Vân Hớn - Địa Võng
Sao hạn nữ: La Hầu - Địa Võng
Bính Tuất 1946
Sao hạn nam: Kế Đô - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Dương - Thiên La
Ất Dậu 1945
Sao hạn nam: Thái Âm - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Thiên La
Giáp Thân 1944
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Quý Mùi 1943
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Nhâm Ngọ 1942
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Tân Tỵ 1941
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Canh Thìn 1940
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Kỷ Mão 1939
Sao hạn nam: Thái Dương - Thiên La
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Diêm Vương
Mậu Dần 1938
Sao hạn nam: Vân Hớn - Địa Võng
Sao hạn nữ: La Hầu - Địa Võng
Đinh Sửu 1937
Sao hạn nam: Kế Đô - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Dương - Thiên La
Bính Tý 1936
Sao hạn nam: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Toán Tận
Ất Hợi 1935
Sao hạn nam: Mộc Đức - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Toán Tận
Giáp Tuất 1934
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Quý Dậu 1933
Sao hạn nam: Thổ Tú - Ngũ Mộ
Sao hạn nữ: Vân Hớn - Ngũ Mộ
Nhâm Thân 1932
Sao hạn nam: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Sao hạn nữ: Mộc Đức - Tam Kheo
Tân Mùi 1931
Sao hạn nam: Thái Bạch - Toán Tận
Sao hạn nữ: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Canh Ngọ 1930
Sao hạn nam: Thái Dương - Thiên La
Sao hạn nữ: Thổ Tú - Diêm Vương
Kỷ Tỵ 1929
Sao hạn nam: Vân Hớn - Địa Võng
Sao hạn nữ: La Hầu - Địa Võng
Mậu Thìn 1928
Sao hạn nam: Kế Đô - Diêm Vương
Sao hạn nữ: Thái Dương - Thiên La
Đinh Mão 1927
Sao hạn nam: Thái Âm - Huỳnh Tuyền
Sao hạn nữ: Thái Bạch - Toán Tận
Bính Dần 1926
Sao hạn nam: Mộc Đức - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Thủy Diệu - Thiên Tinh
Ất Sửu 1925
Sao hạn nam: La Hầu - Tam Kheo
Sao hạn nữ: Kế Đô - Thiên Tinh
Sao chủ mồm miệng, cửa quan, tai mắt, máu huyết sản nạn buồn rầu.
Sao chủ tiểu nhân, xuất hành không thuận, nhà cửa không vui, chăn nuôi thua lỗ.
Sao chủ Tài - Lộc - Hỷ. Phòng việc đi sông nước. Nên giữ gìn điều ăn tiếng nói (nhất là đối với nữ giới) nếu không sẽ có tranh cãi, lời tiếng thị phi đàm tiếu. Kỵ tháng 4 và tháng 8 âm lịch.
Sao chủ tán tiền của, tiểu nhân, quan phụng, bệnh nội tạng.
Sao chủ hưng vượng tài lộc.
Sao chủ sự chủ cựu. Phòng thương tật, ốm đau, sản nạn, nóng nảy, mồm miệng, quan tụng, giấy tờ.
Sao chủ hung dữ, ám muội, thị phi, buồn rầu.
Sao chủ sự toại nguyện về danh lợi. Nữ phòng ốm đau, tật ách, sản nạn.
Sao chủ hướng tới sự an vui hòa hợp.