Năm nào, con gì - Tuổi nào, mệnh gì
- 2026
Năm: Bính Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Thủy+
- 2025
Năm: Ất Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Hỏa-
- 2024
Năm: Giáp Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 1
- 2023
Năm: Quý Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 2
- 2022
Năm: Nhâm Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 3
- 2021
Năm: Tân Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 4
- 2020
Năm: Canh Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 5
- 2019
Năm: Kỷ Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 6
- 2018
Năm: Mậu Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 7
- 2017
Năm: Đinh Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 8
- 2016
Năm: Bính Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 9
- 2015
Năm: Ất Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 10
- 2014
Năm: Giáp Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 11
- 2013
Năm: Quý Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 12
- 2012
Năm: Nhâm Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 13
- 2011
Năm: Tân Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 14
- 2010
Năm: Canh Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 15
- 2009
Năm: Kỷ Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 16
- 2008
Năm: Mậu Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 17
- 2007
Năm: Đinh Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 18
- 2006
Năm: Bính Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 19
- 2005
Năm: Ất Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 20
- 2004
Năm: Giáp Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 21
- 2003
Năm: Quý Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 22
- 2002
Năm: Nhâm Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 23
- 2001
Năm: Tân Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 24
- 2000
Năm: Canh Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 25
- 1999
Năm: Kỷ Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 26
- 1998
Năm: Mậu Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 27
- 1997
Năm: Đinh Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 28
- 1996
Năm: Bính Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 29
- 1995
Năm: Ất Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 30
- 1994
Năm: Giáp Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 31
- 1993
Năm: Quý Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 32
- 1992
Năm: Nhâm Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 33
- 1991
Năm: Tân Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 34
- 1990
Năm: Canh Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 35
- 1989
Năm: Kỷ Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 36
- 1988
Năm: Mậu Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 37
- 1987
Năm: Đinh Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 38
- 1986
Năm: Bính Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 39
- 1985
Năm: Ất Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 40
- 1984
Năm: Giáp Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 41
- 1983
Năm: Quý Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 42
- 1982
Năm: Nhâm Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 43
- 1981
Năm: Tân Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 44
- 1980
Năm: Canh Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 45
- 1979
Năm: Kỷ Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 46
- 1978
Năm: Mậu Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 47
- 1977
Năm: Đinh Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 48
- 1976
Năm: Bính Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 49
- 1975
Năm: Ất Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 50
- 1974
Năm: Giáp Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 51
- 1973
Năm: Quý Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 52
- 1972
Năm: Nhâm Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 53
- 1971
Năm: Tân Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 54
- 1970
Năm: Canh Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 55
- 1969
Năm: Kỷ Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 56
- 1968
Năm: Mậu Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 57
- 1967
Năm: Đinh Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 58
- 1966
Năm: Bính Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 59
- 1965
Năm: Ất Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 60
- 1964
Năm: Giáp Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 61
- 1963
Năm: Quý Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 62
- 1962
Năm: Nhâm Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 63
- 1961
Năm: Tân Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 64
- 1960
Năm: Canh Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 65
- 1959
Năm: Kỷ Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 66
- 1958
Năm: Mậu Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 67
- 1957
Năm: Đinh Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 68
- 1956
Năm: Bính Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 69
- 1955
Năm: Ất Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 70
- 1954
Năm: Giáp Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 71
- 1953
Năm: Quý Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 72
- 1952
Năm: Nhâm Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 73
- 1951
Năm: Tân Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 74
- 1950
Năm: Canh Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 75
- 1949
Năm: Kỷ Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 76
- 1948
Năm: Mậu Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 77
- 1947
Năm: Đinh Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 78
- 1946
Năm: Bính Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 79
- 1945
Năm: Ất Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 80
- 1944
Năm: Giáp Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 81
- 1943
Năm: Quý Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 82
- 1942
Năm: Nhâm Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 83
- 1941
Năm: Tân Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 84
- 1940
Năm: Canh Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 85
- 1939
Năm: Kỷ Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 86
- 1938
Năm: Mậu Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 87
- 1937
Năm: Đinh Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Thủy-
Tuổi mụ: 88
- 1936
Năm: Bính Tý
Tuổi: Chuột
Mệnh: Thủy+
Tuổi mụ: 89
- 1935
Năm: Ất Hợi
Tuổi: Lợn
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 90
- 1934
Năm: Giáp Tuất
Tuổi: Chó
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 91
- 1933
Năm: Quý Dậu
Tuổi: Gà
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 92
- 1932
Năm: Nhâm Thân
Tuổi: Khỉ
Mệnh: Kim+
Tuổi mụ: 93
- 1931
Năm: Tân Mùi
Tuổi: Dê
Mệnh: Thổ-
Tuổi mụ: 94
- 1930
Năm: Canh Ngọ
Tuổi: Ngựa
Mệnh: Thổ+
Tuổi mụ: 95
- 1929
Năm: Kỷ Tỵ
Tuổi: Rắn
Mệnh: Mộc-
Tuổi mụ: 96
- 1928
Năm: Mậu Thìn
Tuổi: Rồng
Mệnh: Mộc+
Tuổi mụ: 97
- 1927
Năm: Đinh Mão
Tuổi: Mèo
Mệnh: Hỏa-
Tuổi mụ: 98
- 1926
Năm: Bính Dần
Tuổi: Hổ
Mệnh: Hỏa+
Tuổi mụ: 99
- 1925
Năm: Ất Sửu
Tuổi: Trâu
Mệnh: Kim-
Tuổi mụ: 100