Tra cứu mệnh và vận hạn

Mệnh và vận hạn theo năm

2025 Hỏa-2024 Hỏa+2023 Kim-2022 Kim+2021 Thổ-2020 Thổ+2019 Mộc-2018 Mộc+2017 Hỏa-2016 Hỏa+2015 Kim-2014 Kim+2013 Thủy-2012 Thủy+2011 Mộc-2010 Mộc+2009 Hỏa-2008 Hỏa+2007 Thổ-2006 Thổ+2005 Thủy-2004 Thủy+2003 Mộc-2002 Mộc+2001 Kim-2000 Kim+1999 Thổ-1998 Thổ+1997 Thủy-1996 Thủy+1995 Hỏa-1994 Hỏa+1993 Kim-1992 Kim+1991 Thổ-1990 Thổ+1989 Mộc-1988 Mộc+1987 Hỏa-1986 Hỏa+1985 Kim-1984 Kim+1983 Thủy-1982 Thủy+1981 Mộc-1980 Mộc+1979 Hỏa-1978 Hỏa+1977 Thổ-1976 Thổ+1975 Thủy-1974 Thủy+1973 Mộc-1972 Mộc+1971 Kim-1970 Kim+1969 Thổ-1968 Thổ+1967 Thủy-1966 Thủy+1965 Hỏa-1964 Hỏa+1963 Kim-1962 Kim+1961 Thổ-1960 Thổ+1959 Mộc-1958 Mộc+1957 Hỏa-1956 Hỏa+1955 Kim-1954 Kim+1953 Thủy-1952 Thủy+1951 Mộc-1950 Mộc+1949 Hỏa-1948 Hỏa+1947 Thổ-1946 Thổ+1945 Thủy-1944 Thủy+1943 Mộc-1942 Mộc+1941 Kim-1940 Kim+1939 Thổ-1938 Thổ+1937 Thủy-1936 Thủy+1935 Hỏa-1934 Hỏa+1933 Kim-1932 Kim+1931 Thổ-1930 Thổ+1929 Mộc-1928 Mộc+1927 Hỏa-1926 Hỏa+1925 Kim-

Xem chi tiết

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: