Lịch vạn niên Tháng 2-2025
« Tháng 1 Tháng 3 »Thứ bảy, 1/2/2025
()
Âm lịch: 4/1/2025. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Bích Thượng Thổ
Sao Liễu
Liễu Thổ Chương
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Tân Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Minh Đường
Chủ nhật, 2/2/2025
()
Âm lịch: 5/1/2025. Tiết Đại hàn, cuối đông.
Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Kim+
Kim Bạch Kim
Sao Tinh
Tinh Nhật Mã
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Bảo Nhật
Can sinh chi
Tứ Tuyệt
Ngày tận cùng mùa
Thiên Đức Hợp
Cát thần
U Vi Tinh
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Tân Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Tư Mệnh
Thứ hai, 3/2/2025
()
Âm lịch: 6/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Quý Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Kim Bạch Kim
Sao Trương
Trương Nguyệt Lộc
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Bảo Nhật
Can sinh chi
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Giáp Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Ất Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Tân Dậu
Ngọc Đường
Thứ ba, 4/2/2025
()
Âm lịch: 7/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa+
Phú Đăng Hỏa
Sao Dực
Dực Hỏa Xà
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Phạt Nhật
Can khắc chi
Lộc Khố
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Quý Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Ất Hợi
Ngọc Đường
Thứ tư, 5/2/2025
()
Âm lịch: 8/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa-
Phú Đăng Hỏa
Sao Chẩn
Chẩn Thủy Dẫn
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thiên Quý
Thiên Quý
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Sát Chủ
Đại hung
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Quý Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Kim Đường
Thứ năm, 6/2/2025
()
Âm lịch: 9/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy+
Thiên Hà Thủy
Sao Giác
Giác Mộc Giao
Trực Định
An định, định tọa
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Tân Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Bính Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Minh Đường
Thứ sáu, 7/2/2025
()
Âm lịch: 10/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy-
Thiên Hà Thủy
Sao Cang
Cang Kim Long
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Đức
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Quý Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Canh Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Tân Hợi
Minh Đường
Thứ bảy, 8/2/2025
()
Âm lịch: 11/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Đại Trạch Thổ
Sao Đê
Đê Thổ Lạc
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Bảo Nhật
Can sinh chi
Giải Thần
Cát thần
Nguyệt Phá
Hung thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Dần, Canh Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Quý Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Tư Mệnh
Chủ nhật, 9/2/2025
()
Âm lịch: 12/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ-
Đại Trạch Thổ
Sao Phòng
Phòng Nhật Miêu
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Bảo Nhật
Can sinh chi
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Bính Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Đinh Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Tân Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Quý Dậu
Ngọc Đường
Thứ hai, 10/2/2025
()
Âm lịch: 13/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Thoa Xuyến Kim
Sao Tâm
Tâm Nguyệt Hồ
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Dương Công Kỵ
Ngày kiêng kỵ
Thụ Tử
Hung thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Canh Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Ất Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Ngọc Đường
Thứ ba, 11/2/2025
()
Âm lịch: 14/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Thoa Xuyến Kim
Sao Vĩ
Vĩ Hỏa Hổ
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Lục hợp
Địa chi hợp
Bảo Nhật
Can sinh chi
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Ất Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Kim Đường
Thứ tư, 12/2/2025
()
Âm lịch: 15/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Tang Đố Mộc
Sao Cơ
Cơ Thủy Báo
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Tân Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Quý Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Mậu Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Minh Đường
Thứ năm, 13/2/2025
()
Âm lịch: 16/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc-
Tang Đố Mộc
Sao Đẩu
Đẩu Mộc Giải
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Ất Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Quý Hợi
Minh Đường
Thứ sáu, 14/2/2025
()
Âm lịch: 17/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy+
Đại Khê Thủy
Sao Ngưu
Ngưu Kim Ngưu
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Thiên Quý
Thiên Quý
U Vi Tinh
Cát thần
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Ất Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Tân Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Tư Mệnh
Thứ bảy, 15/2/2025
()
Âm lịch: 18/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Ất Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Đại Khê Thủy
Sao Nữ
Nữ Thổ Bức
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Thiên Quý
Thiên Quý
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Mậu Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Quý Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Ất Dậu
Ngọc Đường
Chủ nhật, 16/2/2025
()
Âm lịch: 19/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Sa Trung Thổ
Sao Hư
Hư Nhật Thử
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Bảo Nhật
Can sinh chi
Lộc Khố
Cát thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Ngọc Đường
Thứ hai, 17/2/2025
()
Âm lịch: 20/1/2025. Tiết Lập xuân, đầu xuân.
Ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Sa Trung Thổ
Sao Nguy
Nguy Nguyệt Yến
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Thiên Đức
Cát thần
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Sát Chủ
Đại hung
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Kỷ Hợi.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Tân Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Tân Hợi
Kim Đường
Thứ ba, 18/2/2025
()
Âm lịch: 21/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Thiên Thượng Hỏa
Sao Thất
Thất Hỏa Trư
Trực Định
An định, định tọa
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Quý Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Ất Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Canh Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Tân Dậu
Minh Đường
Thứ tư, 19/2/2025
()
Âm lịch: 22/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa-
Thiên Thượng Hỏa
Sao Bích
Bích Thủy Du
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Thiên Thành
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Đinh Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Ất Hợi
Minh Đường
Thứ năm, 20/2/2025
()
Âm lịch: 23/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Canh Thân, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Thạch Lựu Mộc
Sao Khuê
Khuê Mộc Lang
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Giải Thần
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Nguyệt Phá
Hung thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Mậu Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Quý Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Tư Mệnh
Thứ sáu, 21/2/2025
()
Âm lịch: 24/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Thạch Lựu Mộc
Sao Lâu
Lâu Kim Cẩu
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Canh Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Tân Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Ất Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Ngọc Đường
Thứ bảy, 22/2/2025
()
Âm lịch: 25/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Nhâm Tuất, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Đại Hải Thủy
Sao Vị
Vị Thổ Trĩ
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Thụ Tử
Hung thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Thìn, Bính Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Tân Hợi
Ngọc Đường
Chủ nhật, 23/2/2025
()
Âm lịch: 26/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Quý Hợi, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Đại Hải Thủy
Sao Mão
Mão Nhật Kê
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Lục hợp
Địa chi hợp
U Vi Tinh
Cát thần
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Quý Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Quý Hợi
Kim Đường
Thứ hai, 24/2/2025
()
Âm lịch: 27/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Hải Trung Kim
Sao Tất
Tất Nguyệt Ô
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Ất Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Đinh Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Quý Dậu
Minh Đường
Thứ ba, 25/2/2025
()
Âm lịch: 28/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Ất Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Hải Trung Kim
Sao Chủy
Chủy Hỏa Hầu
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Quý
Thiên Quý
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Kỷ Mùi.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Bính Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Minh Đường
Thứ tư, 26/2/2025
()
Âm lịch: 29/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Bính Dần, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Lư Trung Hỏa
Sao Sâm
Sâm Thủy Viên
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Ất Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Tư Mệnh
Thứ năm, 27/2/2025
()
Âm lịch: 30/1/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Lư Trung Hỏa
Sao Tỉnh
Tỉnh Mộc Hãn
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Thiên Đức
Cát thần
Nguyệt Tận
Nguyệt Tận
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Quý Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Ngọc Đường
Thứ sáu, 28/2/2025
()
Âm lịch: 1/2/2025. Tiết Vũ thủy, đầu xuân.
Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.
Lịch tiết khí:Tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Đại Lâm Mộc
Sao Quỷ
Quỷ Kim Dương
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Thụ Tử
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Bính Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Tân Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Quý Hợi
Ngọc Đường