Tháng 6 âm lịch Năm 2026

« Tháng 5

Tháng 6 âm lịch năm 2026 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 6 âm lịch nằm trong tháng 7 và tháng 8 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 6 âm lịch năm 2026 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 2Thứ tư15/7/2026Kim Quỹ
Mùng 3Thứ năm16/7/2026Kim Đường
Mùng 5Thứ bảy18/7/2026Ngọc Đường
Mùng 8Thứ ba21/7/2026Tư Mệnh
Mùng 10Thứ năm23/7/2026Thanh Long
Ngày 11Thứ sáu24/7/2026Minh Đường
Ngày 14Thứ hai27/7/2026Kim Quỹ
Ngày 15Thứ ba28/7/2026Kim Đường
Ngày 17Thứ năm30/7/2026Ngọc Đường
Ngày 20Chủ nhật2/8/2026Tư Mệnh
Ngày 22Thứ ba4/8/2026Thanh Long
Ngày 23Thứ tư5/8/2026Minh Đường
Ngày 26Thứ bảy8/8/2026Kim Quỹ
Ngày 27Chủ nhật9/8/2026Kim Đường
Ngày 29Thứ ba11/8/2026Ngọc Đường

Các tuổi hợp, xung trong tháng 6 âm lịch 2026

Về con giáp, tháng 6 luôn luôn là tháng Mùi (Dê), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 6 âm lịch năm 2026 là tháng Ất Mùi.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Mùi của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Hợi, Mão, Ngọ được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Sửu gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Ất của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Canh được hợp trong tháng này; tuổi Kỷ bị phá.

Tháng 6 âm lịch 2026 trong lịch tháng 7 và tháng 8 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
    Tiểu thử
  8. 24
  9. 25
    Du lịch VN
  10. 26
  11. 27
    Dân số TG
  12. 28
  13. 29
  14. 1/6
    Mùng 1 ÂL
  15. 2
  16. 3
  17. 4
  18. 5
  19. 6
  20. 7
  21. 8
  22. 9
  23. 10
    Sư Tử Đại thử
  24. 11
  25. 12
  26. 13
  27. 14
    T.binh L.sĩ
  28. 15
    Công đoàn VN Rằm T. 6
  29. 16
  30. 17
  31. 18
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 19
    Vía Quan Âm
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
    Lập thu
  8. 26
  9. 27
  10. 28
  11. 29
  12. 30
  13. 1/7
    Mùng 1 ÂL
  14. 2
  15. 3
  16. 4
  17. 5
  18. 6
  19. 7
    CMT8 Ngày CAND Thất Tịch
  20. 8
  21. 9
  22. 10
  23. 11
    Xử Nữ Xử thử
  24. 12
  25. 13
  26. 14
  27. 15
    Vu Lan, Rằm T. 7 T. Nguyên
  28. 16
  29. 17
  30. 18
  31. 19

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: