Lịch vạn niên Tháng 8-2026
« Tháng 7Thứ bảy, 1/8/2026
()
Âm lịch: 19/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Thiên Hà Thủy
Sao Nữ
Nữ Thổ Bức
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thiên Quý
Thiên Quý
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Quý Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Canh Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Tân Hợi
Minh Đường
Chủ nhật, 2/8/2026
()
Âm lịch: 20/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Mậu Thân, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Đại Trạch Thổ
Sao Hư
Hư Nhật Thử
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Bảo Nhật
Can sinh chi
U Vi Tinh
Cát thần
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Dần, Mậu Dần, Canh Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Quý Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Tư Mệnh
Thứ hai, 3/8/2026
()
Âm lịch: 21/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ-
Đại Trạch Thổ
Sao Nguy
Nguy Nguyệt Yến
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Bảo Nhật
Can sinh chi
Lộc Khố
Cát thần
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Bính Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Đinh Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Tân Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Quý Dậu
Ngọc Đường
Thứ ba, 4/8/2026
()
Âm lịch: 22/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Canh Tuất, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Thoa Xuyến Kim
Sao Thất
Thất Hỏa Trư
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Sát Chủ
Đại hung
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Canh Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Ất Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Ngọc Đường
Thứ tư, 5/8/2026
()
Âm lịch: 23/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Thoa Xuyến Kim
Sao Bích
Bích Thủy Du
Trực Định
An định, định tọa
Bảo Nhật
Can sinh chi
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Ất Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Kim Đường
Thứ năm, 6/8/2026
()
Âm lịch: 24/6/2026. Tiết Đại thử, cuối hè.
Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Tang Đố Mộc
Sao Khuê
Khuê Mộc Lang
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Tứ Tuyệt
Ngày tận cùng mùa
Giải Thần
Cát thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Tân Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Quý Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Mậu Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Minh Đường
Thứ sáu, 7/8/2026
()
Âm lịch: 25/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Quý Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Tang Đố Mộc
Sao Lâu
Lâu Kim Cẩu
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Ất Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Quý Hợi
Minh Đường
Thứ bảy, 8/8/2026
()
Âm lịch: 26/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Đại Khê Thủy
Sao Vị
Vị Thổ Trĩ
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Thiên Đức
Cát thần
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Ất Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Tân Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Tư Mệnh
Chủ nhật, 9/8/2026
()
Âm lịch: 27/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Ất Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy-
Đại Khê Thủy
Sao Mão
Mão Nhật Kê
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Mậu Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Quý Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Ất Dậu
Ngọc Đường
Thứ hai, 10/8/2026
()
Âm lịch: 28/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Bính Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Sa Trung Thổ
Sao Tất
Tất Nguyệt Ô
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thiên Quý
Thiên Quý
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Ngọc Đường
Thứ ba, 11/8/2026
()
Âm lịch: 29/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Sa Trung Thổ
Sao Chủy
Chủy Hỏa Hầu
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Thiên Thành
Cát thần
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Đinh Hợi, Kỷ Hợi.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Tân Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Tân Hợi
Kim Đường
Thứ tư, 12/8/2026
()
Âm lịch: 30/6/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Thiên Thượng Hỏa
Sao Sâm
Sâm Thủy Viên
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Lục hợp
Địa chi hợp
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Thụ Tử
Hung thần
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Nguyệt Tận
Nguyệt Tận
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Quý Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Ất Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Canh Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Tân Dậu
Minh Đường
Thứ năm, 13/8/2026
()
Âm lịch: 1/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa-
Thiên Thượng Hỏa
Sao Tỉnh
Tỉnh Mộc Hãn
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Thiên Thành
Cát thần
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Dương Công Kỵ
Ngày kiêng kỵ
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Đinh Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Ất Hợi
Minh Đường
Thứ sáu, 14/8/2026
()
Âm lịch: 2/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Canh Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Thạch Lựu Mộc
Sao Quỷ
Quỷ Kim Dương
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Thiên Quý
Thiên Quý
U Vi Tinh
Cát thần
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Mậu Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Quý Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Tư Mệnh
Thứ bảy, 15/8/2026
()
Âm lịch: 3/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Tân Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Thạch Lựu Mộc
Sao Liễu
Liễu Thổ Chương
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Thiên Quý
Thiên Quý
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Canh Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Tân Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Ất Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Ngọc Đường
Chủ nhật, 16/8/2026
()
Âm lịch: 4/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Đại Hải Thủy
Sao Tinh
Tinh Nhật Mã
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Lộc Khố
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Thìn, Bính Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Tân Hợi
Ngọc Đường
Thứ hai, 17/8/2026
()
Âm lịch: 5/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Quý Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Đại Hải Thủy
Sao Trương
Trương Nguyệt Lộc
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Thiên Đức
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Sát Chủ
Đại hung
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Quý Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Quý Hợi
Kim Đường
Thứ ba, 18/8/2026
()
Âm lịch: 6/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Giáp Tý, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Hải Trung Kim
Sao Dực
Dực Hỏa Xà
Trực Định
An định, định tọa
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Ất Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Đinh Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Quý Dậu
Minh Đường
Thứ tư, 19/8/2026
()
Âm lịch: 7/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Ất Sửu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Hải Trung Kim
Sao Chẩn
Chẩn Thủy Dẫn
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Phạt Nhật
Can khắc chi
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Thụ Tử
Hung thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Kỷ Mùi.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Bính Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Minh Đường
Thứ năm, 20/8/2026
()
Âm lịch: 8/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Bính Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Lư Trung Hỏa
Sao Giác
Giác Mộc Giao
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Giải Thần
Cát thần
Nguyệt Phá
Hung thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Ất Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Tư Mệnh
Thứ sáu, 21/8/2026
()
Âm lịch: 9/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Đinh Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Lư Trung Hỏa
Sao Cang
Cang Kim Long
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Quý Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Ngọc Đường
Thứ bảy, 22/8/2026
()
Âm lịch: 10/7/2026. Tiết Lập thu, đầu thu.
Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Đại Lâm Mộc
Sao Đê
Đê Thổ Lạc
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Bính Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Tân Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Quý Hợi
Ngọc Đường
Chủ nhật, 23/8/2026
()
Âm lịch: 11/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc-
Đại Lâm Mộc
Sao Phòng
Phòng Nhật Miêu
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Lục hợp
Địa chi hợp
U Vi Tinh
Cát thần
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Ất Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Tân Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Ất Hợi
Kim Đường
Thứ hai, 24/8/2026
()
Âm lịch: 12/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Lộ Bàng Thổ
Sao Tâm
Tâm Nguyệt Hồ
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Giáp Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Ất Dậu
Minh Đường
Thứ ba, 25/8/2026
()
Âm lịch: 13/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Lộ Bàng Thổ
Sao Vĩ
Vĩ Hỏa Hổ
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Tân Sửu.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Tân Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Minh Đường
Thứ tư, 26/8/2026
()
Âm lịch: 14/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Kim+
Kiếm Phong Kim
Sao Cơ
Cơ Thủy Báo
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Tân Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Tư Mệnh
Thứ năm, 27/8/2026
()
Âm lịch: 15/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Quý Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Kiếm Phong Kim
Sao Đẩu
Đẩu Mộc Giải
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Thiên Đức
Cát thần
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Mão, Đinh Mão, Tân Mão.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Giáp Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Ất Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Tân Dậu
Ngọc Đường
Thứ sáu, 28/8/2026
()
Âm lịch: 16/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa+
Sơn Đầu Hỏa
Sao Ngưu
Ngưu Kim Ngưu
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Phạt Nhật
Can khắc chi
Lộc Khố
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Quý Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Ất Hợi
Ngọc Đường
Thứ bảy, 29/8/2026
()
Âm lịch: 17/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Ất Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Sơn Đầu Hỏa
Sao Nữ
Nữ Thổ Bức
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Sát Chủ
Đại hung
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Quý Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Kim Đường
Chủ nhật, 30/8/2026
()
Âm lịch: 18/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Bính Tý, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Giản Hạ Thủy
Sao Hư
Hư Nhật Thử
Trực Định
An định, định tọa
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Tân Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Bính Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Minh Đường
Thứ hai, 31/8/2026
()
Âm lịch: 19/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.
Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy-
Giản Hạ Thủy
Sao Nguy
Nguy Nguyệt Yến
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thụ Tử
Hung thần
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Đinh Mùi, Kỷ Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Quý Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Canh Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Tân Hợi
Minh Đường