Chủ nhật, 2/11/2025 (Âm lịch: 13 tháng 9 năm 2025)
Dương lịch
11-2025
November
2
Chủ nhật
Sunday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
9-2025
Tiết Sương giáng
13
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng cuối thu
có sương mù
Ngày tốt xấu: Ngày 13 tháng 9 là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo. Tức Thiếu Vi tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Ngọc Đường hoàng đạo luôn rơi vào những ngày thuộc chi âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi), là ngày rất tốt cho việc phát triển tài năng như thi cử, khai trương, động thổ, nhậm chức...
Tam Nương: Ngày 13 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Hỏa (Sơn Đầu Hỏa), tương sinh với người mang mệnh Mộc, Thổ, tương khắc với người mang mệnh Thủy, Kim.
Hướng xuất hành: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 13 tháng 9 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
| Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
|---|---|---|---|
| 23h - 1h Bính Tý | Bạch Hổ | Lưu Niên | Ngọ |
| 1h - 3h Đinh Sửu | Ngọc Đường | Xích Khẩu | Mùi |
| 3h - 5h Mậu Dần | Thiên Lao | Tiểu Cát | Thân |
| 5h - 7h Kỷ Mão | Nguyên Vũ | Tuyệt Lộ | Dậu |
| 7h - 9h Canh Thìn | Tư Mệnh | Đại An | Tuất |
| 9h - 11h Tân Tỵ | Câu Trần | Tốc Hỷ | Hợi |
| 11h - 13h Nhâm Ngọ | Thanh Long | Lưu Niên | Tý |
| 13h - 15h Quý Mùi | Minh Đường | Xích Khẩu | Sửu |
| 15h - 17h Giáp Thân | Thiên Hình | Tiểu Cát | Dần |
| 17h - 19h Ất Dậu | Chu Tước | Tuyệt Lộ | Mão |
| 19h - 21h Bính Tuất | Kim Quỹ | Đại An | Thìn |
| 21h - 23h Đinh Hợi | Kim Đường | Tốc Hỷ | Tỵ |