Thứ hai, 3/11/2025 (Âm lịch: 14 tháng 9 năm 2025)
Dương lịch
11-2025
November
3
Thứ hai
Monday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
9-2025
Tiết Sương giáng
14
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng cuối thu
có sương mù
Ngày tốt xấu: Ngày 14 tháng 9 là ngày Thiên Lao Hắc Đạo. Tức Tỏa Thần tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Thiên Lao là ngày hắc đạo, làm việc gì cũng không được thuận lợi, như ý, dễ vướng vào tranh cãi, bất hòa hay kiện tụng. Ngày này đặc biệt xấu với các việc như: động thổ, nhập trạch, xuất hành, chữa bệnh, cưới hỏi...
Nguyệt Kỵ: Ngày 14 âm lịch hàng tháng là ngày Nguyệt Kỵ, một ngày kiêng nhất định theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Thủy (Giản Hạ Thủy), tương sinh với người mang mệnh Kim, Mộc, tương khắc với người mang mệnh Thổ, Hỏa.
Hướng xuất hành: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 14 tháng 9 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
---|---|---|---|
23h - 1h Mậu Tý | Kim Quỹ | Xích Khẩu | Ngọ |
1h - 3h Kỷ Sửu | Kim Đường | Tiểu Cát | Mùi |
3h - 5h Canh Dần | Bạch Hổ | Tuyệt Lộ | Thân |
5h - 7h Tân Mão | Ngọc Đường | Đại An | Dậu |
7h - 9h Nhâm Thìn | Thiên Lao | Tốc Hỷ | Tuất |
9h - 11h Quý Tỵ | Nguyên Vũ | Lưu Niên | Hợi |
11h - 13h Giáp Ngọ | Tư Mệnh | Xích Khẩu | Tý |
13h - 15h Ất Mùi | Câu Trần | Tiểu Cát | Sửu |
15h - 17h Bính Thân | Thanh Long | Tuyệt Lộ | Dần |
17h - 19h Đinh Dậu | Minh Đường | Đại An | Mão |
19h - 21h Mậu Tuất | Thiên Hình | Tốc Hỷ | Thìn |
21h - 23h Kỷ Hợi | Chu Tước | Lưu Niên | Tỵ |