Thứ bảy, 12/7/2025 (Âm lịch: 18 tháng 6 năm 2025)
Dương lịch
7-2025
July
12
Thứ bảy
Saturday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
6-2025
Tiết Tiểu thử
18
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng cuối hè
nóng nhẹ
Ngày tốt xấu: Ngày 18 tháng 6 là ngày Thiên Lao Hắc Đạo. Tức Tỏa Thần tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Thiên Lao là ngày hắc đạo, làm việc gì cũng không được thuận lợi, như ý, dễ vướng vào tranh cãi, bất hòa hay kiện tụng. Ngày này đặc biệt xấu với các việc như: động thổ, nhập trạch, xuất hành, chữa bệnh, cưới hỏi...
Tam Nương: Ngày 18 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Mộc (Dương Liễu Mộc), tương sinh với người mang mệnh Thủy, Hỏa, tương khắc với người mang mệnh Kim, Thổ.
Hướng xuất hành: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 18 tháng 6 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
---|---|---|---|
23h - 1h Canh Tý | Kim Quỹ | Tiểu Cát | Ngọ |
1h - 3h Tân Sửu | Kim Đường | Tuyệt Lộ | Mùi |
3h - 5h Nhâm Dần | Bạch Hổ | Đại An | Thân |
5h - 7h Quý Mão | Ngọc Đường | Tốc Hỷ | Dậu |
7h - 9h Giáp Thìn | Thiên Lao | Lưu Niên | Tuất |
9h - 11h Ất Tỵ | Nguyên Vũ | Xích Khẩu | Hợi |
11h - 13h Bính Ngọ | Tư Mệnh | Tiểu Cát | Tý |
13h - 15h Đinh Mùi | Câu Trần | Tuyệt Lộ | Sửu |
15h - 17h Mậu Thân | Thanh Long | Đại An | Dần |
17h - 19h Kỷ Dậu | Minh Đường | Tốc Hỷ | Mão |
19h - 21h Canh Tuất | Thiên Hình | Lưu Niên | Thìn |
21h - 23h Tân Hợi | Chu Tước | Xích Khẩu | Tỵ |