Thứ bảy, 13/9/2025 (Âm lịch: 22 tháng 7 năm 2025)
Dương lịch
9-2025
September
13
Thứ bảy
Saturday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
7-2025
Tiết Bạch lộ
22
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng giữa thu
Lịch tiết khí
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ
Ngày tốt xấu: Ngày 22 tháng 7 là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo. Tức Thiên Sát tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Nguyên Vũ (hay Nguyên Vu) hắc đạo luôn rơi vào ngày thuộc chi âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi), là ngày rất xấu, làm việc gì cũng thất bại và để lại hệ lụy tiêu cực, nhất là những việc như: cưới hỏi, làm nhà, nhập trạch, ký kết, khai trương, nhậm chức...
Tam Nương: Ngày 22 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Thủy (Tuyền Trung Thủy), tương sinh với người mang mệnh Kim, Mộc, tương khắc với người mang mệnh Thổ, Hỏa.
Hướng xuất hành: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 22 tháng 7 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
---|---|---|---|
23h - 1h Bính Tý | Tư Mệnh | Xích Khẩu | Ngọ |
1h - 3h Đinh Sửu | Câu Trần | Tiểu Cát | Mùi |
3h - 5h Mậu Dần | Thanh Long | Tuyệt Lộ | Thân |
5h - 7h Kỷ Mão | Minh Đường | Đại An | Dậu |
7h - 9h Canh Thìn | Thiên Hình | Tốc Hỷ | Tuất |
9h - 11h Tân Tỵ | Chu Tước | Lưu Niên | Hợi |
11h - 13h Nhâm Ngọ | Kim Quỹ | Xích Khẩu | Tý |
13h - 15h Quý Mùi | Kim Đường | Tiểu Cát | Sửu |
15h - 17h Giáp Thân | Bạch Hổ | Tuyệt Lộ | Dần |
17h - 19h Ất Dậu | Ngọc Đường | Đại An | Mão |
19h - 21h Bính Tuất | Thiên Lao | Tốc Hỷ | Thìn |
21h - 23h Đinh Hợi | Nguyên Vũ | Lưu Niên | Tỵ |