Thứ ba, 11/11/2025 (Âm lịch: 22 tháng 9 năm 2025)
Dương lịch
11-2025
November
11
Thứ ba
Tuesday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
9-2025
Tiết Lập đông
22
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng đầu đông
Lịch tiết khí
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Tỵ
Ngày tốt xấu: Ngày 22 tháng 9 là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo. Tức Phúc Đức tinh, Nguyệt Tiên tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Kim Quỹ hoàng đạo được xem là ngày lý tưởng để tiến hành các công việc liên quan đến hôn sự như: cầu hôn, dạm ngõ, tổ chức lễ đính hôn, thành hôn, đăng ký kết hôn... và các công việc liên quan đến giao tiếp, thỏa thuận, tranh biện, hội họp...
Tam Nương: Ngày 22 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Thủy (Tuyền Trung Thủy), tương sinh với người mang mệnh Kim, Mộc, tương khắc với người mang mệnh Thổ, Hỏa.
Hướng xuất hành: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 22 tháng 9 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
| Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
|---|---|---|---|
| 23h - 1h Giáp Tý | Thanh Long | Tuyệt Lộ | Ngọ |
| 1h - 3h Ất Sửu | Minh Đường | Đại An | Mùi |
| 3h - 5h Bính Dần | Thiên Hình | Tốc Hỷ | Thân |
| 5h - 7h Đinh Mão | Chu Tước | Lưu Niên | Dậu |
| 7h - 9h Mậu Thìn | Kim Quỹ | Xích Khẩu | Tuất |
| 9h - 11h Kỷ Tỵ | Kim Đường | Tiểu Cát | Hợi |
| 11h - 13h Canh Ngọ | Bạch Hổ | Tuyệt Lộ | Tý |
| 13h - 15h Tân Mùi | Ngọc Đường | Đại An | Sửu |
| 15h - 17h Nhâm Thân | Thiên Lao | Tốc Hỷ | Dần |
| 17h - 19h Quý Dậu | Nguyên Vũ | Lưu Niên | Mão |
| 19h - 21h Giáp Tuất | Tư Mệnh | Xích Khẩu | Thìn |
| 21h - 23h Ất Hợi | Câu Trần | Tiểu Cát | Tỵ |