Thứ năm, 20/2/2025 (Âm lịch: 23 tháng Giêng năm 2025)
Dương lịch
2-2025
February
20
Thứ năm
Thursday
Phật lịch: 2568
Âm lịch
1-2025
Tiết Vũ thủy
23
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng đầu xuân
mưa ẩm
Ngày tốt xấu: Ngày 23 tháng Giêng là ngày Thiên Lao Hắc Đạo. Tức Tỏa Thần tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Thiên Lao là ngày hắc đạo, làm việc gì cũng không được thuận lợi, như ý, dễ vướng vào tranh cãi, bất hòa hay kiện tụng. Ngày này đặc biệt xấu với các việc như: động thổ, nhập trạch, xuất hành, chữa bệnh, cưới hỏi...
Nguyệt Kỵ: Ngày 23 âm lịch hàng tháng là ngày Nguyệt Kỵ, một ngày kiêng nhất định theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Mộc (Thạch Lựu Mộc), tương sinh với người mang mệnh Thủy, Hỏa, tương khắc với người mang mệnh Kim, Thổ.
Hướng xuất hành: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 23 tháng Giêng âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
---|---|---|---|
23h - 1h Bính Tý | Thanh Long | Tiểu Cát | Ngọ |
1h - 3h Đinh Sửu | Minh Đường | Tuyệt Lộ | Mùi |
3h - 5h Mậu Dần | Thiên Hình | Đại An | Thân |
5h - 7h Kỷ Mão | Chu Tước | Tốc Hỷ | Dậu |
7h - 9h Canh Thìn | Kim Quỹ | Lưu Niên | Tuất |
9h - 11h Tân Tỵ | Kim Đường | Xích Khẩu | Hợi |
11h - 13h Nhâm Ngọ | Bạch Hổ | Tiểu Cát | Tý |
13h - 15h Quý Mùi | Ngọc Đường | Tuyệt Lộ | Sửu |
15h - 17h Giáp Thân | Thiên Lao | Đại An | Dần |
17h - 19h Ất Dậu | Nguyên Vũ | Tốc Hỷ | Mão |
19h - 21h Bính Tuất | Tư Mệnh | Lưu Niên | Thìn |
21h - 23h Đinh Hợi | Câu Trần | Xích Khẩu | Tỵ |