Chủ nhật, 16/11/2025 (Âm lịch: 27 tháng 9 năm 2025)
Dương lịch
11-2025
November
16
Chủ nhật
Sunday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
9-2025
Tiết Lập đông
27
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng đầu đông
Lịch tiết khí
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Tỵ
Ngày tốt xấu: Ngày 27 tháng 9 là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo. Tức Thiên Sát tinh. Theo tín ngưỡng dân gian thì ngày Nguyên Vũ (hay Nguyên Vu) hắc đạo luôn rơi vào ngày thuộc chi âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi), là ngày rất xấu, làm việc gì cũng thất bại và để lại hệ lụy tiêu cực, nhất là những việc như: cưới hỏi, làm nhà, nhập trạch, ký kết, khai trương, nhậm chức...
Tam Nương: Ngày 27 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Hỏa (Tích Lịch Hỏa), tương sinh với người mang mệnh Mộc, Thổ, tương khắc với người mang mệnh Thủy, Kim.
Hướng xuất hành: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 27 tháng 9 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
| Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
|---|---|---|---|
| 23h - 1h Giáp Tý | Thiên Hình | Tiểu Cát | Ngọ |
| 1h - 3h Ất Sửu | Chu Tước | Tuyệt Lộ | Mùi |
| 3h - 5h Bính Dần | Kim Quỹ | Đại An | Thân |
| 5h - 7h Đinh Mão | Kim Đường | Tốc Hỷ | Dậu |
| 7h - 9h Mậu Thìn | Bạch Hổ | Lưu Niên | Tuất |
| 9h - 11h Kỷ Tỵ | Ngọc Đường | Xích Khẩu | Hợi |
| 11h - 13h Canh Ngọ | Thiên Lao | Tiểu Cát | Tý |
| 13h - 15h Tân Mùi | Nguyên Vũ | Tuyệt Lộ | Sửu |
| 15h - 17h Nhâm Thân | Tư Mệnh | Đại An | Dần |
| 17h - 19h Quý Dậu | Câu Trần | Tốc Hỷ | Mão |
| 19h - 21h Giáp Tuất | Thanh Long | Lưu Niên | Thìn |
| 21h - 23h Ất Hợi | Minh Đường | Xích Khẩu | Tỵ |