Thứ hai, 2/6/2025 (Âm lịch: 7 tháng 5 năm 2025)
Dương lịch
6-2025
June
2
Thứ hai
Monday
Phật lịch: 2569
Âm lịch
5-2025
Tiết Tiểu mãn
7
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ
Tiết khí
Tháng đầu hè
Lịch tiết khí
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Tỵ
Ngày tốt xấu: Mùng 7 tháng 5 là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo. Tức Thiên Tai tinh. Ngày Bạch Hổ hắc đạo là ngày hung nên làm việc gì cũng xấu, nhất là việc mai táng thì tối kỵ. Theo tín ngưỡng, nếu mai táng vào ngày này thì con cháu ở chốn dương gian sẽ gặp phải rất nhiều rắc rối, hiểm họa.
Tam Nương: Ngày 7 âm lịch hàng tháng là ngày Tam Nương, một ngày nên có những cẩn trọng và gìn giữ, theo tín ngưỡng dân gian.
Ngũ hành: Ngũ hành của ngày là Kim (Kim Bạch Kim), tương sinh với người mang mệnh Thổ, Thủy, tương khắc với người mang mệnh Hỏa, Mộc.
Hướng xuất hành: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam. Muốn cầu tài lộc, tiền của thì chọn hướng Tài Thần; muốn cầu tin vui, may mắn thì chọn hướng Hỷ Thần.
Giờ đẹp ngày 7 tháng 5 âm lịch
Có hai loại giờ đẹp của một ngày âm lịch là giờ hoàng đạo (theo chòm sao thần sát trong ngày) và giờ xuất hành (theo bí quyết Lý Thuần Phong).
Giờ hoàng đạo là để khởi động công việc, cầu hanh thông. Giờ xuất hành là để lên đường, cầu may mắn. Bạn có thể kết hợp cả hai loại giờ này để mang lại sự yên tâm về mặt tâm linh.
Bảng dưới đây liệt kê tất cả các khung giờ tốt - xấu trong ngày, bạn tùy ý lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện của mình. Nếu tránh giờ trực xung với tuổi của mình thì lại càng tốt nữa.
Giờ | Hoàng đạo | Xuất hành | Tuổi xung |
---|---|---|---|
23h - 1h Canh Tý | Thanh Long | Tiểu Cát | Ngọ |
1h - 3h Tân Sửu | Minh Đường | Tuyệt Lộ | Mùi |
3h - 5h Nhâm Dần | Thiên Hình | Đại An | Thân |
5h - 7h Quý Mão | Chu Tước | Tốc Hỷ | Dậu |
7h - 9h Giáp Thìn | Kim Quỹ | Lưu Niên | Tuất |
9h - 11h Ất Tỵ | Kim Đường | Xích Khẩu | Hợi |
11h - 13h Bính Ngọ | Bạch Hổ | Tiểu Cát | Tý |
13h - 15h Đinh Mùi | Ngọc Đường | Tuyệt Lộ | Sửu |
15h - 17h Mậu Thân | Thiên Lao | Đại An | Dần |
17h - 19h Kỷ Dậu | Nguyên Vũ | Tốc Hỷ | Mão |
19h - 21h Canh Tuất | Tư Mệnh | Lưu Niên | Thìn |
21h - 23h Tân Hợi | Câu Trần | Xích Khẩu | Tỵ |