Tháng 2 âm lịch Năm 2025
Tháng 3 »Tháng 2 âm lịch năm 2025 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 2 âm lịch nằm trong tháng 2 và tháng 3 dương lịch.
- Can chi: Tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.
- Mùng 1: Thứ sáu, 28/2/2025 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ sáu, 14/3/2025 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 2 âm lịch năm 2025 có tất cả 14 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 3 | Chủ nhật | 2/3/2025 | Kim Quỹ |
Mùng 4 | Thứ hai | 3/3/2025 | Kim Đường |
Mùng 6 | Thứ tư | 5/3/2025 | Ngọc Đường |
Mùng 9 | Thứ bảy | 8/3/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 11 | Thứ hai | 10/3/2025 | Thanh Long |
Ngày 12 | Thứ ba | 11/3/2025 | Minh Đường |
Ngày 15 | Thứ sáu | 14/3/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 16 | Thứ bảy | 15/3/2025 | Kim Đường |
Ngày 18 | Thứ hai | 17/3/2025 | Ngọc Đường |
Ngày 21 | Thứ năm | 20/3/2025 | Tư Mệnh |
Ngày 23 | Thứ bảy | 22/3/2025 | Thanh Long |
Ngày 24 | Chủ nhật | 23/3/2025 | Minh Đường |
Ngày 27 | Thứ tư | 26/3/2025 | Kim Quỹ |
Ngày 28 | Thứ năm | 27/3/2025 | Kim Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 2 âm lịch 2025
Về con giáp, tháng 2 luôn luôn là tháng Mão (Mèo), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 2 âm lịch năm 2025 là tháng Kỷ Mão.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Mão của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Hợi - Mão - Mùi
- Nhị hợp Mão - Tuất
- Tứ hành xung Tý - Ngọ - Mão - Dậu
Nghĩa là các tuổi Mùi, Hợi, Tuất được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Dậu gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Kỷ của tháng:
- Kỷ hợp Giáp
- Kỷ phá Quý
Nghĩa là các tuổi có hàng can Giáp được hợp trong tháng này; tuổi Quý bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Ất lộc tại Mão.
Nghĩa là các tuổi Ất được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 2 âm lịch 2025 trong lịch tháng 2 và tháng 3 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 4Mùng 4 Tết
- 5Nghỉ Tết
- 6Thành lập ĐCS Lập xuân
- 7
- 8
- 9
- 10Vía Thần Tài
- 11
- 12
- 13Hội Lim
- 14
- 15Nguyên tiêu, Rằm T. Giêng
- 16
- 17Valentine
- 18
- 19
- 20
- 21Vũ thủy
- 22Song Ngư
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30Thầy thuốc VN
- 1/2Mùng 1 ÂL
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6Kinh trập
- 7
- 8
- 9Phụ nữ 8/3
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15Valentine Trắng Rằm T. 2
- 16
- 17
- 18
- 19Vía Quan Âm
- 20
- 21Q.tế hạnh phúc Xuân phân
- 22Bạch Dương
- 23Nước TG
- 24
- 25
- 26
- 27TL Đoàn
- 28Thể thao VN
- 29
- 1/3Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Hàn thực