Tháng 4 âm lịch Năm 2026
« Tháng 3Tháng 4 âm lịch năm 2026 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 4 âm lịch nằm trong tháng 5 và tháng 6 dương lịch.
- Can chi: Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
- Mùng 1: Chủ nhật, 17/5/2026 dương lịch.
- Ngày rằm: Chủ nhật, 31/5/2026 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 4 âm lịch năm 2026 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|
Mùng 2 | Thứ hai | 18/5/2026 | Tư Mệnh |
Mùng 4 | Thứ tư | 20/5/2026 | Thanh Long |
Mùng 5 | Thứ năm | 21/5/2026 | Minh Đường |
Mùng 8 | Chủ nhật | 24/5/2026 | Kim Quỹ |
Mùng 9 | Thứ hai | 25/5/2026 | Kim Đường |
Ngày 11 | Thứ tư | 27/5/2026 | Ngọc Đường |
Ngày 14 | Thứ bảy | 30/5/2026 | Tư Mệnh |
Ngày 16 | Thứ hai | 1/6/2026 | Thanh Long |
Ngày 17 | Thứ ba | 2/6/2026 | Minh Đường |
Ngày 20 | Thứ sáu | 5/6/2026 | Kim Quỹ |
Ngày 21 | Thứ bảy | 6/6/2026 | Kim Đường |
Ngày 23 | Thứ hai | 8/6/2026 | Ngọc Đường |
Ngày 26 | Thứ năm | 11/6/2026 | Tư Mệnh |
Ngày 28 | Thứ bảy | 13/6/2026 | Thanh Long |
Ngày 29 | Chủ nhật | 14/6/2026 | Minh Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 4 âm lịch 2026
Về con giáp, tháng 4 luôn luôn là tháng Tỵ (Rắn), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 4 âm lịch năm 2026 là tháng Quý Tỵ.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Tỵ của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Tỵ - Dậu - Sửu
- Nhị hợp Tỵ - Thân
- Tứ hành xung Dần - Thân - Tỵ - Hợi
Nghĩa là các tuổi Dậu, Sửu, Thân được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Hợi gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Quý của tháng:
- Quý hợp Mậu
- Quý phá Đinh
Nghĩa là các tuổi có hàng can Mậu được hợp trong tháng này; tuổi Đinh bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Bính lộc tại Tỵ, Mậu lộc tại Tỵ.
Nghĩa là các tuổi Bính, Mậu được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 4 âm lịch 2026 trong lịch tháng 5 và tháng 6 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 15Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 Rằm T. 3
- 16
- 17
- 18
- 19Lập hạ
- 20
- 21Điện Biên Phủ
- 22
- 23
- 24Ngày của Mẹ
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29Q.tế Gia đình
- 30
- 1/4Mùng 1 ÂL
- 2
- 3Ngày sinh CT HCM
- 4
- 5Song Tử Tiểu mãn
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15Phật Đản Rằm T. 4
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 16Q.tế Thiếu nhi
- 17
- 18
- 19
- 20Môi trường TG Mang chủng
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 1/5Mùng 1 ÂL
- 2
- 3
- 4
- 5Tết Đoan Ngọ
- 6
- 7Báo chí VN Ngày của Cha Hạ chí
- 8Cự Giải
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14Gia đình VN
- 15Rằm T. 5
- 16