Lịch vạn niên Tháng 5-2026
« Tháng 4Thứ sáu, 1/5/2026
()
Âm lịch: 15/3/2026. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.
Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa-
Sơn Đầu Hỏa
Sao Cang
Cang Kim Long
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Thụ Tử
Hung thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Quý Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Kim Đường
Thứ bảy, 2/5/2026
()
Âm lịch: 16/3/2026. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.
Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy+
Giản Hạ Thủy
Sao Đê
Đê Thổ Lạc
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Tân Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Bính Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Minh Đường
Chủ nhật, 3/5/2026
()
Âm lịch: 17/3/2026. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.
Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Giản Hạ Thủy
Sao Phòng
Phòng Nhật Miêu
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Bảo Nhật
Can sinh chi
Thiên Đức Hợp
Cát thần
U Vi Tinh
Cát thần
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Sát Chủ
Đại hung
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Đinh Mùi, Kỷ Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Quý Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Canh Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Tân Hợi
Minh Đường
Thứ hai, 4/5/2026
()
Âm lịch: 18/3/2026. Tiết Cốc vũ, cuối xuân.
Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ+
Thành Đầu Thổ
Sao Tâm
Tâm Nguyệt Hồ
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Tứ Tuyệt
Ngày tận cùng mùa
Sinh Khí
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Thân, Mậu Thân, Canh Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Quý Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Tư Mệnh
Thứ ba, 5/5/2026
()
Âm lịch: 19/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ-
Thành Đầu Thổ
Sao Vĩ
Vĩ Hỏa Hổ
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Ất Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Bính Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Đinh Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Tân Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Quý Dậu
Ngọc Đường
Thứ tư, 6/5/2026
()
Âm lịch: 20/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Bạch Lạp Kim
Sao Cơ
Cơ Thủy Báo
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Canh Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Ất Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Ngọc Đường
Thứ năm, 7/5/2026
()
Âm lịch: 21/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Bạch Lạp Kim
Sao Đẩu
Đẩu Mộc Giải
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Ất Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Kim Đường
Thứ sáu, 8/5/2026
()
Âm lịch: 22/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc+
Dương Liễu Mộc
Sao Ngưu
Ngưu Kim Ngưu
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Phạt Nhật
Can khắc chi
Lộc Khố
Cát thần
Thiên Đức
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Tân Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Quý Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Mậu Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Minh Đường
Thứ bảy, 9/5/2026
()
Âm lịch: 23/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Dương Liễu Mộc
Sao Nữ
Nữ Thổ Bức
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Tân Sửu.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Ất Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Quý Hợi
Minh Đường
Chủ nhật, 10/5/2026
()
Âm lịch: 24/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Tuyền Trung Thủy
Sao Hư
Hư Nhật Thử
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Thiên Quý
Thiên Quý
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Ất Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Tân Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Tư Mệnh
Thứ hai, 11/5/2026
()
Âm lịch: 25/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy-
Tuyền Trung Thủy
Sao Nguy
Nguy Nguyệt Yến
Trực Định
An định, định tọa
Lục hợp
Địa chi hợp
Thiên Quý
Thiên Quý
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Mậu Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Quý Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Ất Dậu
Ngọc Đường
Thứ ba, 12/5/2026
()
Âm lịch: 26/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Ốc Thượng Thổ
Sao Thất
Thất Hỏa Trư
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Bảo Nhật
Can sinh chi
Giải Thần
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Nhâm Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Ngọc Đường
Thứ tư, 13/5/2026
()
Âm lịch: 27/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Ốc Thượng Thổ
Sao Bích
Bích Thủy Du
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Thụ Tử
Hung thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Quý Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Tân Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Tân Hợi
Kim Đường
Thứ năm, 14/5/2026
()
Âm lịch: 28/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Tích Lịch Hỏa
Sao Khuê
Khuê Mộc Lang
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Phạt Nhật
Can khắc chi
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Quý Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Ất Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Canh Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Tân Dậu
Minh Đường
Thứ sáu, 15/5/2026
()
Âm lịch: 29/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Tích Lịch Hỏa
Sao Lâu
Lâu Kim Cẩu
Trực Thành
Thành công, thành tựu
U Vi Tinh
Cát thần
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Sát Chủ
Đại hung
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Đinh Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Ất Hợi
Minh Đường
Thứ bảy, 16/5/2026
()
Âm lịch: 30/3/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
Lịch tiết khí:Tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Tùng Bách Mộc
Sao Vị
Vị Thổ Trĩ
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Phạt Nhật
Can khắc chi
Sinh Khí
Cát thần
Nguyệt Tận
Nguyệt Tận
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Quý Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Tư Mệnh
Chủ nhật, 17/5/2026
()
Âm lịch: 1/4/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Tân Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Mộc-
Tùng Bách Mộc
Sao Mão
Mão Nhật Kê
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Phạt Nhật
Can khắc chi
Sinh Khí
Cát thần
Thiên Đức
Cát thần
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Canh Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Tân Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Giáp Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Ất Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Đinh Dậu
Ngọc Đường
Thứ hai, 18/5/2026
()
Âm lịch: 2/4/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Thủy+
Trường Lưu Thủy
Sao Tất
Tất Nguyệt Ô
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tuất, Bính Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Mậu Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Tân Hợi
Ngọc Đường
Thứ ba, 19/5/2026
()
Âm lịch: 3/4/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Quý Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Thủy-
Trường Lưu Thủy
Sao Chủy
Chủy Hỏa Hầu
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Phạt Nhật
Can khắc chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Thụ Tử
Hung thần
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Quý Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Bính Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Nhâm Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Quý Hợi
Kim Đường
Thứ tư, 20/5/2026
()
Âm lịch: 4/4/2026. Tiết Lập hạ, đầu hè.
Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thanh Long
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim+
Sa Trung Kim
Sao Sâm
Sâm Thủy Viên
Trực Trừ
Tảo trừ ác sát
Bảo Nhật
Can sinh chi
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Giáp Tý, Mậu Tý, Nhâm Tý.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Giáp Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Ất Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Đinh Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Quý Dậu
Minh Đường
Thứ năm, 21/5/2026
()
Âm lịch: 5/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Ất Mùi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Minh Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Kim-
Sa Trung Kim
Sao Tỉnh
Tỉnh Mộc Hãn
Trực Mãn
Phong thu, tích mãn
Phạt Nhật
Can khắc chi
Lộc Khố
Cát thần
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Kỷ Sửu.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Mậu Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Tân Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Giáp Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Bính Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Minh Đường
Thứ sáu, 22/5/2026
()
Âm lịch: 6/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Bính Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thiên Hình
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa+
Sơn Hạ Hỏa
Sao Quỷ
Quỷ Kim Dương
Trực Bình
Bình hòa, bình thường
Lục hợp
Địa chi hợp
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Đức Hợp
Cát thần
Thiên Quý
Thiên Quý
Ngũ Phú
Ngũ Phú
Sát Chủ
Đại hung
Trùng Tang
Kỵ tang sự
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Nhâm Dần.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Mậu Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Kỷ Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Nhâm Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Ất Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Tư Mệnh
Thứ bảy, 23/5/2026
()
Âm lịch: 7/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Chu Tước
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Sơn Hạ Hỏa
Sao Liễu
Liễu Thổ Chương
Trực Định
An định, định tọa
Phạt Nhật
Can khắc chi
Thiên Quý
Thiên Quý
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Dương Công Kỵ
Ngày kiêng kỵ
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão.
Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Nhâm Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Quý Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Bính Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Kỷ Dậu
Ngọc Đường
Chủ nhật, 24/5/2026
()
Âm lịch: 8/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Kim Quỹ
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc+
Bình Địa Mộc
Sao Tinh
Tinh Nhật Mã
Trực Chấp
Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ
Giải Thần
Cát thần
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.
Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Giáp Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Bính Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Đinh Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Canh Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Tân Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Quý Hợi
Ngọc Đường
Thứ hai, 25/5/2026
()
Âm lịch: 9/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Kim Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Mộc-
Bình Địa Mộc
Sao Trương
Trương Nguyệt Lộc
Trực Phá
Nhật nguyệt tương xung
Phạt Nhật
Can khắc chi
Nguyệt Phá
Hung thần
Vãng Vong
Đồng hành Thổ Kỵ
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.
Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Ất Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Canh Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Tân Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Giáp Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Ất Hợi
Kim Đường
Thứ ba, 26/5/2026
()
Âm lịch: 10/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Canh Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Bạch Hổ
Ngày Hắc đạo
Hành Thổ+
Bích Thượng Thổ
Sao Dực
Dực Hỏa Xà
Trực Nguy
Nguy cơ, nguy hiểm
Bảo Nhật
Can sinh chi
Đại An
Cát diệu (cung tốt)
Tuổi xung: Bính Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Bính Tý
Kim Quỹ
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Kim Đường
- 5h - 7h
Kỷ Mão
Ngọc Đường
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Tư Mệnh
- 15h - 17h
Giáp Thân
Thanh Long
- 17h - 19h
Ất Dậu
Minh Đường
Thứ tư, 27/5/2026
()
Âm lịch: 11/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Tân Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Ngọc Đường
Ngày Hoàng đạo
Hành Thổ-
Bích Thượng Thổ
Sao Chẩn
Chẩn Thủy Dẫn
Trực Thành
Thành công, thành tựu
Thiên Thành
Cát thần
Thiên Đức
Cát thần
Lưu Niên
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi.
Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Canh Dần
Kim Quỹ
- 5h - 7h
Tân Mão
Kim Đường
- 9h - 11h
Quý Tỵ
Ngọc Đường
- 15h - 17h
Bính Thân
Tư Mệnh
- 19h - 21h
Mậu Tuất
Thanh Long
- 21h - 23h
Kỷ Hợi
Minh Đường
Thứ năm, 28/5/2026
()
Âm lịch: 12/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Thiên Lao
Ngày Hắc đạo
Hành Kim+
Kim Bạch Kim
Sao Giác
Giác Mộc Giao
Trực Thu
Thu thành, thu hoạch
Bảo Nhật
Can sinh chi
Kiếp Sát
Kiếp Sát
Tốc Hỷ
Cung tốt
Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.
Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Canh Tý
Thanh Long
- 1h - 3h
Tân Sửu
Minh Đường
- 7h - 9h
Giáp Thìn
Kim Quỹ
- 9h - 11h
Ất Tỵ
Kim Đường
- 13h - 15h
Đinh Mùi
Ngọc Đường
- 19h - 21h
Canh Tuất
Tư Mệnh
Thứ sáu, 29/5/2026
()
Âm lịch: 13/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Quý Mão, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Nguyên Vũ
Ngày Hắc đạo
Hành Kim-
Kim Bạch Kim
Sao Cang
Cang Kim Long
Trực Khai
Khai thủy, khai triển
Bảo Nhật
Can sinh chi
Sinh Khí
Cát thần
Tam Nương
Ngày kiêng kỵ
Xích Khẩu
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.
Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.
Giờ hoàng đạo
- 23h - 1h
Nhâm Tý
Tư Mệnh
- 3h - 5h
Giáp Dần
Thanh Long
- 5h - 7h
Ất Mão
Minh Đường
- 11h - 13h
Mậu Ngọ
Kim Quỹ
- 13h - 15h
Kỷ Mùi
Kim Đường
- 17h - 19h
Tân Dậu
Ngọc Đường
Thứ bảy, 30/5/2026
()
Âm lịch: 14/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Tư Mệnh
Ngày Hoàng đạo
Hành Hỏa+
Phú Đăng Hỏa
Sao Đê
Đê Thổ Lạc
Trực Bế
Quan bế, thu tàng
Phạt Nhật
Can khắc chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Nguyệt Kỵ
Ngày kiêng dân gian
Tiểu Cát
Cung tốt
Tuổi xung: Giáp Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 3h - 5h
Bính Dần
Tư Mệnh
- 7h - 9h
Mậu Thìn
Thanh Long
- 9h - 11h
Kỷ Tỵ
Minh Đường
- 15h - 17h
Nhâm Thân
Kim Quỹ
- 17h - 19h
Quý Dậu
Kim Đường
- 21h - 23h
Ất Hợi
Ngọc Đường
Chủ nhật, 31/5/2026
()
Âm lịch: 15/4/2026. Tiết Tiểu mãn, đầu hè.
Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
Câu Trần
Ngày Hắc đạo
Hành Hỏa-
Phú Đăng Hỏa
Sao Phòng
Phòng Nhật Miêu
Trực Kiến
Cường kiện, kiện tráng
Bảo Nhật
Can sinh chi
Đại Hồng Sa
Bách sự cát
Thụ Tử
Hung thần
Tiểu Hồng Sa
Hung thần
Không Vong
Cung xấu
Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.
Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.
Giờ hoàng đạo
- 1h - 3h
Đinh Sửu
Ngọc Đường
- 7h - 9h
Canh Thìn
Tư Mệnh
- 11h - 13h
Nhâm Ngọ
Thanh Long
- 13h - 15h
Quý Mùi
Minh Đường
- 19h - 21h
Bính Tuất
Kim Quỹ
- 21h - 23h
Đinh Hợi
Kim Đường