Ngày hoàng đạo Tháng 8-2025

« Tháng 7 Tháng 9 »

Tháng 8-2025 có tất cả 17 ngày Hoàng đạo, được liệt kê chi tiết dưới đây. Trong 17 ngày này thì có 5 ngày đẹp nhất tháng. Ngoài ra, một số ngày Hắc đạo trong tháng cũng có những thần sát hỗ trợ đối với vài công việc cụ thể, bạn có thể tra cứu Lịch vạn niên tháng 8-2025 để chọn ra ngày phù hợp cho mình.

Thứ sáu, 1/8/2025

()

Âm lịch: 8/6/2025 (nhuận). Tiết Đại thử, cuối hè.

Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Kim Bạch Kim

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Bảo Nhật

Can sinh chi

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Thứ bảy, 2/8/2025

()

Âm lịch: 9/6/2025 (nhuận). Tiết Đại thử, cuối hè.

Ngày Quý Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Kim Bạch Kim

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Bảo Nhật

Can sinh chi

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Thứ hai, 4/8/2025

()

Âm lịch: 11/6/2025 (nhuận). Tiết Đại thử, cuối hè.

Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Phú Đăng Hỏa

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Thành

Cát thần

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Kim Đường

Thứ năm, 7/8/2025

()

Âm lịch: 14/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Mậu Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Đại Trạch Thổ

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Bảo Nhật

Can sinh chi

U Vi Tinh

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Dần, Canh Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Tư Mệnh

Thứ bảy, 9/8/2025

()

Âm lịch: 16/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Canh Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Thoa Xuyến Kim

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 10/8/2025

()

Âm lịch: 17/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Tân Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Thoa Xuyến Kim

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Bảo Nhật

Can sinh chi

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Thứ tư, 13/8/2025

()

Âm lịch: 20/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Giáp Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Đại Khê Thủy

Sao Sâm

Sâm Thủy Viên

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Thiên Đức

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ năm, 14/8/2025

()

Âm lịch: 21/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Ất Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Khê Thủy

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 16/8/2025

()

Âm lịch: 23/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Sa Trung Thổ

Sao Liễu

Liễu Thổ Chương

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Thiên Thành

Cát thần

Sinh Khí

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Hợi, Kỷ Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Kim Đường

Thứ ba, 19/8/2025

()

Âm lịch: 26/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Canh Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Thạch Lựu Mộc

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

U Vi Tinh

Cát thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Mậu Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Tư Mệnh

Thứ năm, 21/8/2025

()

Âm lịch: 28/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Đại Hải Thủy

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Sát Chủ

Đại hung

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Thìn, Bính Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 22/8/2025

()

Âm lịch: 29/6/2025 (nhuận). Tiết Lập thu, đầu thu.

Ngày Quý Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Hải Thủy

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 23/8/2025

()

Âm lịch: 1/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Hải Trung Kim

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Định

An định, định tọa

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 24/8/2025

()

Âm lịch: 2/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Hải Trung Kim

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thụ Tử

Hung thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Mùi, Ất Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Thứ tư, 27/8/2025

()

Âm lịch: 5/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Đại Lâm Mộc

Sao Cơ

Cơ Thủy Báo

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ năm, 28/8/2025

()

Âm lịch: 6/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Đại Lâm Mộc

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Lục hợp

Địa chi hợp

U Vi Tinh

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 30/8/2025

()

Âm lịch: 8/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Lộ Bàng Thổ

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Tân Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Minh Đường

Ngày nào đẹp nhất tháng 8 năm 2025?

Trong số 17 ngày hoàng đạo của tháng 8 thì có 5 ngày được xem là đẹp nhất, sao tốt lấn át sao xấu, hoặc không có sao xấu:

Bạn tham khảo chi tiết về 5 ngày này trong trang các ngày đẹp nhất tháng 8.

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: