Ngày hoàng đạo Tháng 9-2025

« Tháng 8 Tháng 10 »

Tháng 9-2025 có tất cả 16 ngày Hoàng đạo, được liệt kê chi tiết dưới đây. Trong 16 ngày này thì có 6 ngày đẹp nhất tháng. Ngoài ra, một số ngày Hắc đạo trong tháng cũng có những thần sát hỗ trợ đối với vài công việc cụ thể, bạn có thể tra cứu Lịch vạn niên tháng 9-2025 để chọn ra ngày phù hợp cho mình.

Thứ ba, 2/9/2025

()

Âm lịch: 11/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Sơn Đầu Hỏa

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Phạt Nhật

Can khắc chi

Lộc Khố

Cát thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Ngọc Đường

Thứ năm, 4/9/2025

()

Âm lịch: 13/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Giản Hạ Thủy

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Định

An định, định tọa

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Thứ sáu, 5/9/2025

()

Âm lịch: 14/7/2025. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Giản Hạ Thủy

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Bảo Nhật

Can sinh chi

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Thụ Tử

Hung thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Đinh Mùi, Kỷ Mùi, Tân Mùi.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Thứ hai, 8/9/2025

()

Âm lịch: 17/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Bạch Lạp Kim

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Thiên Quý

Thiên Quý

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Thứ ba, 9/9/2025

()

Âm lịch: 18/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Bạch Lạp Kim

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Lục hợp

Địa chi hợp

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Thứ năm, 11/9/2025

()

Âm lịch: 20/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Dương Liễu Mộc

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Ất Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Minh Đường

Chủ nhật, 14/9/2025

()

Âm lịch: 23/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Ốc Thượng Thổ

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Bảo Nhật

Can sinh chi

Lộc Khố

Cát thần

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Mậu Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Ngọc Đường

Thứ ba, 16/9/2025

()

Âm lịch: 25/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Tích Lịch Hỏa

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Thứ tư, 17/9/2025

()

Âm lịch: 26/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Tích Lịch Hỏa

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Định

An định, định tọa

Thụ Tử

Hung thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Thứ bảy, 20/9/2025

()

Âm lịch: 29/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Trường Lưu Thủy

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Giáp Tuất, Bính Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 21/9/2025

()

Âm lịch: 30/7/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Trường Lưu Thủy

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Lục hợp

Địa chi hợp

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Đức

Cát thần

U Vi Tinh

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ hai, 22/9/2025

()

Âm lịch: 1/8/2025. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Sa Trung Kim

Sao Tâm

Tâm Nguyệt Hồ

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tứ Ly

Thời điểm phân chia mùa

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Sát Chủ

Đại hung

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Mậu Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Thứ ba, 23/9/2025

()

Âm lịch: 2/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Sa Trung Kim

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Phạt Nhật

Can khắc chi

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Thứ năm, 25/9/2025

()

Âm lịch: 4/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Sơn Hạ Hỏa

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Thành

Cát thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 28/9/2025

()

Âm lịch: 7/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Bích Thượng Thổ

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Quý

Thiên Quý

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Thứ ba, 30/9/2025

()

Âm lịch: 9/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Kim Bạch Kim

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Bảo Nhật

Can sinh chi

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Ngày nào đẹp nhất tháng 9 năm 2025?

Trong số 16 ngày hoàng đạo của tháng 9 thì có 6 ngày được xem là đẹp nhất, sao tốt lấn át sao xấu, hoặc không có sao xấu:

Bạn tham khảo chi tiết về 6 ngày này trong trang các ngày đẹp nhất tháng 9.

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: