Lịch vạn niên Tháng 9-2026

« Tháng 8

Thứ ba, 1/9/2026

()

Âm lịch: 20/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Mậu Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ+

Thành Đầu Thổ

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức Hợp

Cát thần

Nguyệt Phá

Hung thần

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Mậu Thân, Canh Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Tư Mệnh

Thứ tư, 2/9/2026

()

Âm lịch: 21/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Thành Đầu Thổ

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Bính Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Ngọc Đường

Thứ năm, 3/9/2026

()

Âm lịch: 22/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Canh Thìn, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Bạch Lạp Kim

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Thiên Quý

Thiên Quý

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 4/9/2026

()

Âm lịch: 23/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Tân Tỵ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Bạch Lạp Kim

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Lục hợp

Địa chi hợp

Thiên Quý

Thiên Quý

U Vi Tinh

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Kim Đường

Thứ bảy, 5/9/2026

()

Âm lịch: 24/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Dương Liễu Mộc

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Phạt Nhật

Can khắc chi

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 6/9/2026

()

Âm lịch: 25/7/2026. Tiết Xử thử, đầu thu.

Ngày Quý Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Dương Liễu Mộc

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Ất Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Minh Đường

Thứ hai, 7/9/2026

()

Âm lịch: 26/7/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Giáp Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Lịch tiết khí:Tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Tuyền Trung Thủy

Sao Tất

Tất Nguyệt Ô

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ ba, 8/9/2026

()

Âm lịch: 27/7/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Ất Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Lịch tiết khí:Tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Tuyền Trung Thủy

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ tư, 9/9/2026

()

Âm lịch: 28/7/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Bính Tuất, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Lịch tiết khí:Tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Ốc Thượng Thổ

Sao Sâm

Sâm Thủy Viên

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Bảo Nhật

Can sinh chi

Lộc Khố

Cát thần

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Nhâm Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Ngọc Đường

Thứ năm, 10/9/2026

()

Âm lịch: 29/7/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

Lịch tiết khí:Tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Ốc Thượng Thổ

Sao Tỉnh

Tỉnh Mộc Hãn

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Dương Công Kỵ

Ngày kiêng kỵ

Sát Chủ

Đại hung

Nguyệt Tận

Nguyệt Tận

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Kim Đường

Thứ sáu, 11/9/2026

()

Âm lịch: 1/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Mậu Tý, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Tích Lịch Hỏa

Sao Quỷ

Quỷ Kim Dương

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Phạt Nhật

Can khắc chi

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Thứ bảy, 12/9/2026

()

Âm lịch: 2/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Tích Lịch Hỏa

Sao Liễu

Liễu Thổ Chương

Trực Định

An định, định tọa

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Chủ nhật, 13/9/2026

()

Âm lịch: 3/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Canh Dần, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Tùng Bách Mộc

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Phạt Nhật

Can khắc chi

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Mậu Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Tư Mệnh

Thứ hai, 14/9/2026

()

Âm lịch: 4/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Tân Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Tùng Bách Mộc

Sao Trương

Trương Nguyệt Lộc

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Quý

Thiên Quý

Nguyệt Phá

Hung thần

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Canh Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Ngọc Đường

Thứ ba, 15/9/2026

()

Âm lịch: 5/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy+

Trường Lưu Thủy

Sao Dực

Dực Hỏa Xà

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Lục hợp

Địa chi hợp

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tuất, Bính Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Ngọc Đường

Thứ tư, 16/9/2026

()

Âm lịch: 6/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Thủy-

Trường Lưu Thủy

Sao Chẩn

Chẩn Thủy Dẫn

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Phạt Nhật

Can khắc chi

U Vi Tinh

Cát thần

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ năm, 17/9/2026

()

Âm lịch: 7/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Sa Trung Kim

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Bảo Nhật

Can sinh chi

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Sát Chủ

Đại hung

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Mậu Tý, Nhâm Tý.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Minh Đường

Thứ sáu, 18/9/2026

()

Âm lịch: 8/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Sa Trung Kim

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Phạt Nhật

Can khắc chi

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Sửu, Ất Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Tân Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Minh Đường

Thứ bảy, 19/9/2026

()

Âm lịch: 9/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Bính Thân, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Bạch Hổ

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Sơn Hạ Hỏa

Sao Đê

Đê Thổ Lạc

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Dần, Bính Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Tư Mệnh

Chủ nhật, 20/9/2026

()

Âm lịch: 10/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Sơn Hạ Hỏa

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Phạt Nhật

Can khắc chi

Thiên Thành

Cát thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Ngọc Đường

Thứ hai, 21/9/2026

()

Âm lịch: 11/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thiên Lao

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc+

Bình Địa Mộc

Sao Tâm

Tâm Nguyệt Hồ

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ ba, 22/9/2026

()

Âm lịch: 12/8/2026. Tiết Bạch lộ, giữa thu.

Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Nguyên Vũ

Ngày Hắc đạo

Hành Mộc-

Bình Địa Mộc

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Phạt Nhật

Can khắc chi

Tứ Ly

Thời điểm phân chia mùa

Lộc Khố

Cát thần

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ, Tân Tỵ.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Thứ tư, 23/9/2026

()

Âm lịch: 13/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Canh Tý, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ+

Bích Thượng Thổ

Sao Cơ

Cơ Thủy Báo

Trực Bình

Bình hòa, bình thường

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Quý

Thiên Quý

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Giáp Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Minh Đường

Thứ năm, 24/9/2026

()

Âm lịch: 14/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Câu Trần

Ngày Hắc đạo

Hành Thổ-

Bích Thượng Thổ

Sao Đẩu

Đẩu Mộc Giải

Trực Định

An định, định tọa

Thiên Quý

Thiên Quý

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Canh Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Tân Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Bính Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Kỷ Hợi

    Minh Đường

Thứ sáu, 25/9/2026

()

Âm lịch: 15/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Kim Bạch Kim

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Bảo Nhật

Can sinh chi

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Thứ bảy, 26/9/2026

()

Âm lịch: 16/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Quý Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Kim Bạch Kim

Sao Nữ

Nữ Thổ Bức

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Bảo Nhật

Can sinh chi

Nguyệt Phá

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Chủ nhật, 27/9/2026

()

Âm lịch: 17/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Thiên Hình

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa+

Phú Đăng Hỏa

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Lục hợp

Địa chi hợp

Phạt Nhật

Can khắc chi

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tuất, Canh Tuất, Nhâm Tuất.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Ngọc Đường

Thứ hai, 28/9/2026

()

Âm lịch: 18/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Chu Tước

Ngày Hắc đạo

Hành Hỏa-

Phú Đăng Hỏa

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Bảo Nhật

Can sinh chi

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Hợi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Đinh Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Canh Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Bính Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Đinh Hợi

    Kim Đường

Thứ ba, 29/9/2026

()

Âm lịch: 19/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Thiên Hà Thủy

Sao Thất

Thất Hỏa Trư

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Sát Chủ

Đại hung

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Thứ tư, 30/9/2026

()

Âm lịch: 20/8/2026. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Thiên Hà Thủy

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Bảo Nhật

Can sinh chi

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: