- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 10Nghỉ lễ 2/9
- 11Nghỉ lễ 2/9
- 12
- 13
- 14
- 15Vu Lan, Rằm T. 7 T. Nguyên
- 16Bạch lộ
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30Q. tế Hòa bình
- 1/8Mùng 1 ÂL
- 2Thiên Bình Thu phân
- 3
- 4
- 5
- 6Du lịch TG
- 7
- 8
- 9
Tháng 9-2025 có 30 ngày, trong đó có 21 ngày thuộc tháng 7 âm lịch và 9 ngày thuộc tháng 8 âm lịch.
Tháng 9 năm 2025 bắt đầu từ Thứ hai 1/9/2025 tức 10/7/2025 âm lịch đến Thứ ba 30/9/2025 tức 9/8/2025 âm lịch.
Ngày lễ, kỷ niệm, sự kiện...
- Ngày Quốc khánh ()
Thứ ba 2/9/2025 tức 11/7/2025 âm lịch
- Rằm tháng 7, Vu Lan báo hiếu, Tết Trung nguyên ()
Thứ bảy 6/9/2025 tức 15/7/2025 âm lịch
- Bạch lộ ()
Chủ nhật 7/9/2025 tức 16/7/2025 âm lịch
- Ngày Quốc tế Hòa bình ()
Chủ nhật 21/9/2025 tức 30/7/2025 âm lịch
- Mùng 1 tháng 8 âm lịch ()
Thứ hai 22/9/2025 tức 1/8/2025 âm lịch
- Thu phân ()
Thứ ba 23/9/2025 tức 2/8/2025 âm lịch
- Ngày Du lịch Thế giới ()
Thứ bảy 27/9/2025 tức 6/8/2025 âm lịch
Tiết khí và mùa
Tháng 9-2025 có các tiết và mùa sau:
Ngày tốt xấu tháng 9-2025 theo lịch vạn niên
Trong số các ngày hoàng đạo của tháng 9-2025, có 6 ngày sau đây ứng với nhiều cát tinh (sao tốt), được xem là đẹp nhất trong tháng:
- Thứ ba 2/9/2025 tức 11/7/2025 âm lịch
- Thứ năm 11/9/2025 tức 20/7/2025 âm lịch
- Chủ nhật 14/9/2025 tức 23/7/2025 âm lịch
- Thứ ba 23/9/2025 tức 2/8/2025 âm lịch
- Thứ năm 25/9/2025 tức 4/8/2025 âm lịch
- Thứ ba 30/9/2025 tức 9/8/2025 âm lịch
Trong số các ngày hắc đạo của tháng 9-2025, có 5 ngày sau đây ứng với nhiều hung tinh (sao xấu), được xem là kỵ nhất trong tháng:
- Chủ nhật 7/9/2025 tức 16/7/2025 âm lịch
- Thứ bảy 13/9/2025 tức 22/7/2025 âm lịch
- Thứ sáu 19/9/2025 tức 28/7/2025 âm lịch
- Thứ tư 24/9/2025 tức 3/8/2025 âm lịch
- Thứ sáu 26/9/2025 tức 5/8/2025 âm lịch