Ngày hoàng đạo Tháng 10-2025

« Tháng 9 Tháng 11 »

Tháng 10-2025 có tất cả 16 ngày Hoàng đạo, được liệt kê chi tiết dưới đây. Trong 16 ngày này thì có 3 ngày đẹp nhất tháng. Ngoài ra, một số ngày Hắc đạo trong tháng cũng có những thần sát hỗ trợ đối với vài công việc cụ thể, bạn có thể tra cứu Lịch vạn niên tháng 10-2025 để chọn ra ngày phù hợp cho mình.

Thứ tư, 1/10/2025

()

Âm lịch: 10/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Kim Bạch Kim

Sao Bích

Bích Thủy Du

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Bảo Nhật

Can sinh chi

Nguyệt Phá

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Dậu, Đinh Dậu, Tân Dậu.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Thứ bảy, 4/10/2025

()

Âm lịch: 13/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Thiên Hà Thủy

Sao Vị

Vị Thổ Trĩ

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Sát Chủ

Đại hung

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Bính Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 5/10/2025

()

Âm lịch: 14/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Thiên Hà Thủy

Sao Mão

Mão Nhật Kê

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Bảo Nhật

Can sinh chi

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Nguyệt Kỵ

Ngày kiêng dân gian

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Nhâm Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Quý Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Tân Hợi

    Minh Đường

Thứ ba, 7/10/2025

()

Âm lịch: 16/8/2025. Tiết Thu phân, giữa thu.

Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thổ-

Đại Trạch Thổ

Sao Chủy

Chủy Hỏa Hầu

Trực Kiến

Cường kiện, kiện tráng

Bảo Nhật

Can sinh chi

Thiên Thành

Cát thần

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Bính Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Quý Dậu

    Ngọc Đường

Thứ sáu, 10/10/2025

()

Âm lịch: 19/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Tang Đố Mộc

Sao Quỷ

Quỷ Kim Dương

Trực Mãn

Phong thu, tích mãn

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Quý Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Bính Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Mậu Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Kỷ Dậu

    Minh Đường

Chủ nhật, 12/10/2025

()

Âm lịch: 21/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy+

Đại Khê Thủy

Sao Tinh

Tinh Nhật Mã

Trực Định

An định, định tọa

Giải Thần

Cát thần

Thiên Đức

Cát thần

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Xích Khẩu

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Giáp Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Tư Mệnh

Thứ hai, 13/10/2025

()

Âm lịch: 22/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Khê Thủy

Sao Trương

Trương Nguyệt Lộc

Trực Chấp

Lưu giữ, bảo trì, bảo vệ

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu.

Hướng: Tài Thần Đông Nam, Hỷ Thần Tây Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Bính Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Mậu Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Kỷ Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Nhâm Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Quý Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Ất Dậu

    Ngọc Đường

Thứ năm, 16/10/2025

()

Âm lịch: 25/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Thiên Thượng Hỏa

Sao Giác

Giác Mộc Giao

Trực Thành

Thành công, thành tựu

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Sát Chủ

Đại hung

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Kim Quỹ

  2. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Kim Đường

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Ngọc Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Tư Mệnh

  5. 15h - 17h

    Canh Thân

    Thanh Long

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Minh Đường

Thứ sáu, 17/10/2025

()

Âm lịch: 26/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa-

Thiên Thượng Hỏa

Sao Cang

Cang Kim Long

Trực Thu

Thu thành, thu hoạch

Sinh Khí

Cát thần

Đại Hồng Sa

Bách sự cát

Thụ Tử

Hung thần

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Bính Dần

    Kim Quỹ

  2. 5h - 7h

    Đinh Mão

    Kim Đường

  3. 9h - 11h

    Kỷ Tỵ

    Ngọc Đường

  4. 15h - 17h

    Nhâm Thân

    Tư Mệnh

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Thanh Long

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Minh Đường

Chủ nhật, 19/10/2025

()

Âm lịch: 28/8/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ.

Lịch tiết khí:Tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Thạch Lựu Mộc

Sao Phòng

Phòng Nhật Miêu

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Thiên Thành

Cát thần

Thiên Quý

Thiên Quý

Tiểu Hồng Sa

Hung thần

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tiểu Cát

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Tây Nam, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Canh Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Tân Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Giáp Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Đinh Dậu

    Ngọc Đường

Thứ ba, 21/10/2025

()

Âm lịch: 1/9/2025. Tiết Hàn lộ, cuối thu.

Ngày Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Ngọc Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Thủy-

Đại Hải Thủy

Sao Vĩ

Vĩ Hỏa Hổ

Trực Trừ

Tảo trừ ác sát

Thiên Thành

Cát thần

Ngũ Phú

Ngũ Phú

Kiếp Sát

Kiếp Sát

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Quý Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Nhâm Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Kim Đường

Thứ sáu, 24/10/2025

()

Âm lịch: 4/9/2025. Tiết Sương giáng, cuối thu.

Ngày Bính Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Tư Mệnh

Ngày Hoàng đạo

Hành Hỏa+

Lư Trung Hỏa

Sao Ngưu

Ngưu Kim Ngưu

Trực Định

An định, định tọa

Thiên Đức

Cát thần

Thụ Tử

Hung thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Giáp Thân, Bính Thân, Nhâm Thân.

Hướng: Tài Thần Chính Đông, Hỷ Thần Tây Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Mậu Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Kỷ Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Nhâm Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Quý Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Ất Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Mậu Tuất

    Tư Mệnh

Chủ nhật, 26/10/2025

()

Âm lịch: 6/9/2025. Tiết Sương giáng, cuối thu.

Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Thanh Long

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc+

Đại Lâm Mộc

Sao Hư

Hư Nhật Thử

Trực Phá

Nhật nguyệt tương xung

Giải Thần

Cát thần

Nguyệt Phá

Hung thần

Vãng Vong

Đồng hành Thổ Kỵ

Lưu Niên

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Tuất, Mậu Tuất, Canh Tuất.

Hướng: Tài Thần Chính Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Tư Mệnh

  2. 7h - 9h

    Bính Thìn

    Thanh Long

  3. 9h - 11h

    Đinh Tỵ

    Minh Đường

  4. 15h - 17h

    Canh Thân

    Kim Quỹ

  5. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Kim Đường

  6. 21h - 23h

    Quý Hợi

    Ngọc Đường

Thứ hai, 27/10/2025

()

Âm lịch: 7/9/2025. Tiết Sương giáng, cuối thu.

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Minh Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Mộc-

Đại Lâm Mộc

Sao Nguy

Nguy Nguyệt Yến

Trực Nguy

Nguy cơ, nguy hiểm

Tam Nương

Ngày kiêng kỵ

Trùng Tang

Kỵ tang sự

Tốc Hỷ

Cung tốt

Tuổi xung: Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi.

Hướng: Tài Thần Chính Nam, Hỷ Thần Đông Bắc.

Giờ hoàng đạo

  1. 1h - 3h

    Ất Sửu

    Ngọc Đường

  2. 7h - 9h

    Mậu Thìn

    Tư Mệnh

  3. 11h - 13h

    Canh Ngọ

    Thanh Long

  4. 13h - 15h

    Tân Mùi

    Minh Đường

  5. 19h - 21h

    Giáp Tuất

    Kim Quỹ

  6. 21h - 23h

    Ất Hợi

    Kim Đường

Thứ năm, 30/10/2025

()

Âm lịch: 10/9/2025. Tiết Sương giáng, cuối thu.

Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Kim Quỹ

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim+

Kiếm Phong Kim

Sao Khuê

Khuê Mộc Lang

Trực Khai

Khai thủy, khai triển

Sinh Khí

Cát thần

Không Vong

Cung xấu

Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Nhâm Dần.

Hướng: Tài Thần Chính Tây, Hỷ Thần Chính Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Canh Tý

    Thanh Long

  2. 1h - 3h

    Tân Sửu

    Minh Đường

  3. 7h - 9h

    Giáp Thìn

    Kim Quỹ

  4. 9h - 11h

    Ất Tỵ

    Kim Đường

  5. 13h - 15h

    Đinh Mùi

    Ngọc Đường

  6. 19h - 21h

    Canh Tuất

    Tư Mệnh

Thứ sáu, 31/10/2025

()

Âm lịch: 11/9/2025. Tiết Sương giáng, cuối thu.

Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

Kim Đường

Ngày Hoàng đạo

Hành Kim-

Kiếm Phong Kim

Sao Lâu

Lâu Kim Cẩu

Trực Bế

Quan bế, thu tàng

Đại An

Cát diệu (cung tốt)

Tuổi xung: Quý Mão, Đinh Mão, Tân Mão.

Hướng: Tài Thần Tây Bắc, Hỷ Thần Đông Nam.

Giờ hoàng đạo

  1. 23h - 1h

    Nhâm Tý

    Tư Mệnh

  2. 3h - 5h

    Giáp Dần

    Thanh Long

  3. 5h - 7h

    Ất Mão

    Minh Đường

  4. 11h - 13h

    Mậu Ngọ

    Kim Quỹ

  5. 13h - 15h

    Kỷ Mùi

    Kim Đường

  6. 17h - 19h

    Tân Dậu

    Ngọc Đường

Ngày nào đẹp nhất tháng 10 năm 2025?

Trong số 16 ngày hoàng đạo của tháng 10 thì có 3 ngày được xem là đẹp nhất, sao tốt lấn át sao xấu, hoặc không có sao xấu:

Bạn tham khảo chi tiết về 3 ngày này trong trang các ngày đẹp nhất tháng 10.

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: