Tháng 3 âm lịch Năm 2026

« Tháng 2

Tháng 3 âm lịch năm 2026 có 30 ngày (tháng đủ). Các ngày của Tháng 3 âm lịch nằm trong tháng 4 và tháng 5 dương lịch.

Các ngày hoàng đạo trong tháng

Tháng 3 âm lịch năm 2026 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.

Ngày âmDương lịchHoàng đạo
Mùng 1Thứ sáu17/4/2026Kim Đường
Mùng 3Chủ nhật19/4/2026Ngọc Đường
Mùng 6Thứ tư22/4/2026Tư Mệnh
Mùng 8Thứ sáu24/4/2026Thanh Long
Mùng 9Thứ bảy25/4/2026Minh Đường
Ngày 12Thứ ba28/4/2026Kim Quỹ
Ngày 13Thứ tư29/4/2026Kim Đường
Ngày 15Thứ sáu1/5/2026Ngọc Đường
Ngày 18Thứ hai4/5/2026Tư Mệnh
Ngày 20Thứ tư6/5/2026Thanh Long
Ngày 21Thứ năm7/5/2026Minh Đường
Ngày 24Chủ nhật10/5/2026Kim Quỹ
Ngày 25Thứ hai11/5/2026Kim Đường
Ngày 27Thứ tư13/5/2026Ngọc Đường
Ngày 30Thứ bảy16/5/2026Tư Mệnh

Các tuổi hợp, xung trong tháng 3 âm lịch 2026

Về con giáp, tháng 3 luôn luôn là tháng Thìn (Rồng), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 3 âm lịch năm 2026 là tháng Nhâm Thìn.

Hợp, xung theo con giáp

Con giáp Thìn của tháng nằm trong các bộ sau:

Nghĩa là các tuổi Thân, Tý, Dậu được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Tuất gặp xung.

Hợp, kỵ theo thiên can

Xét thiên can Nhâm của tháng:

Nghĩa là các tuổi có hàng can Đinh được hợp trong tháng này; tuổi Bính bị phá.

Tháng 3 âm lịch 2026 trong lịch tháng 4 và tháng 5 dương

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 14
    Cá tháng Tư
  2. 15
    Rằm T. 2
  3. 16
  4. 17
  5. 18
    Phục sinh Thanh minh
  6. 19
    Vía Quan Âm
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23
  11. 24
  12. 25
  13. 26
  14. 27
    Valentine Đen
  15. 28
  16. 29
  17. 1/3
    Mùng 1 ÂL
  18. 2
  19. 3
    Hàn thực
  20. 4
    Kim Ngưu Cốc vũ
  21. 5
  22. 6
    Ngày Trái đất
  23. 7
  24. 8
  25. 9
  26. 10
    Giỗ Tổ
  27. 11
  28. 12
  29. 13
  30. 14
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5
  1. T2
  2. T3
  3. T4
  4. T5
  5. T6
  6. T7
  7. CN
  1. 15
    Nghỉ lễ 30/4 - 1/5 Rằm T. 3
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
    Lập hạ
  6. 20
  7. 21
    Điện Biên Phủ
  8. 22
  9. 23
  10. 24
    Ngày của Mẹ
  11. 25
  12. 26
  13. 27
  14. 28
  15. 29
    Q.tế Gia đình
  16. 30
  17. 1/4
    Mùng 1 ÂL
  18. 2
  19. 3
    Ngày sinh CT HCM
  20. 4
  21. 5
    Song Tử Tiểu mãn
  22. 6
  23. 7
  24. 8
  25. 9
  26. 10
  27. 11
  28. 12
  29. 13
  30. 14
  31. 15
    Phật Đản Rằm T. 4

Copy và dán vào ứng dụng bạn muốn chia sẻ: