Tháng 8 âm lịch Năm 2026
« Tháng 7Tháng 8 âm lịch năm 2026 có 29 ngày (tháng thiếu). Các ngày của Tháng 8 âm lịch nằm trong tháng 9 và tháng 10 dương lịch.
- Can chi: Tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ.
- Mùng 1: Thứ sáu, 11/9/2026 dương lịch.
- Ngày rằm: Thứ sáu, 25/9/2026 dương lịch.
Các ngày hoàng đạo trong tháng
Tháng 8 âm lịch năm 2026 có tất cả 15 ngày Hoàng đạo, được liệt kê dưới đây.
| Ngày âm | Dương lịch | Hoàng đạo | |
|---|---|---|---|
| Mùng 1 | Thứ sáu | 11/9/2026 | Tư Mệnh |
| Mùng 3 | Chủ nhật | 13/9/2026 | Thanh Long |
| Mùng 4 | Thứ hai | 14/9/2026 | Minh Đường |
| Mùng 7 | Thứ năm | 17/9/2026 | Kim Quỹ |
| Mùng 8 | Thứ sáu | 18/9/2026 | Kim Đường |
| Mùng 10 | Chủ nhật | 20/9/2026 | Ngọc Đường |
| Ngày 13 | Thứ tư | 23/9/2026 | Tư Mệnh |
| Ngày 15 | Thứ sáu | 25/9/2026 | Thanh Long |
| Ngày 16 | Thứ bảy | 26/9/2026 | Minh Đường |
| Ngày 19 | Thứ ba | 29/9/2026 | Kim Quỹ |
| Ngày 20 | Thứ tư | 30/9/2026 | Kim Đường |
| Ngày 22 | Thứ sáu | 2/10/2026 | Ngọc Đường |
| Ngày 25 | Thứ hai | 5/10/2026 | Tư Mệnh |
| Ngày 27 | Thứ tư | 7/10/2026 | Thanh Long |
| Ngày 28 | Thứ năm | 8/10/2026 | Minh Đường |
Các tuổi hợp, xung trong tháng 8 âm lịch 2026
Về con giáp, tháng 8 luôn luôn là tháng Dậu (Gà), năm nào cũng vậy, còn thiên can của tháng thì thay đổi theo các năm khác nhau. Tháng 8 âm lịch năm 2026 là tháng Đinh Dậu.
Hợp, xung theo con giáp
Con giáp Dậu của tháng nằm trong các bộ sau:
- Tam hợp Tỵ - Dậu - Sửu
- Nhị hợp Dậu - Thìn
- Tứ hành xung Tý - Ngọ - Mão - Dậu
Nghĩa là các tuổi Sửu, Tỵ, Thìn được hợp (tốt) trong tháng này; tuổi Mão gặp xung.
Hợp, kỵ theo thiên can
Xét thiên can Đinh của tháng:
- Đinh hợp Nhâm
- Đinh phá Tân
Nghĩa là các tuổi có hàng can Nhâm được hợp trong tháng này; tuổi Tân bị phá.
Các tuổi có lộc trong tháng
Tân lộc tại Dậu.
Nghĩa là các tuổi Tân được hưởng lộc trong tháng này.
Tháng 8 âm lịch 2026 trong lịch tháng 9 và tháng 10 dương
- Ngày hoàng đạo
- Ngày hắc đạo
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 20Nghỉ lễ 2/9
- 21Nghỉ lễ 2/9
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26Bạch lộ
- 27
- 28
- 29
- 1/8Mùng 1 ÂL
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11Q. tế Hòa bình
- 12
- 13Thiên Bình Thu phân
- 14
- 15Tết Trung thu Rằm T. 8
- 16
- 17Du lịch TG
- 18
- 19
- 20
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 21Q.tế Người cao tuổi
- 22
- 23
- 24
- 25Nhà giáo TG
- 26
- 27
- 28Hàn lộ
- 29
- 1/9Giải phóng Thủ đô Mùng 1 ÂL
- 2
- 3
- 4Doanh nhân VN
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9Trùng Cửu
- 10
- 11Phụ nữ VN
- 12
- 13
- 14Sương giáng
- 15Thiên Yết Rằm T. 9
- 16
- 17
- 18
- 19Vía Quan Âm
- 20
- 21
- 22Halloween